Định nghĩa của từ matron

matronnoun

bà quản lý

/ˈmeɪtrən//ˈmeɪtrən/

Từ "matron" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "mater", có nghĩa là "mẹ", và hậu tố "-tron", là hậu tố tạo thành danh từ thường chỉ vai trò hoặc nghề nghiệp của người phụ nữ. Ở La Mã cổ đại, matron là một phụ nữ đã kết hôn, đặc biệt là người đã sinh con và được tôn trọng vì phẩm giá, sự trong trắng và kỹ năng gia đình. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một góa phụ hoặc một phụ nữ đã kết hôn lớn tuổi, thường là người được tôn kính vì sự khôn ngoan, kinh nghiệm và bản năng làm mẹ của mình. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "matron" vẫn gợi lên cảm giác về thẩm quyền, sự tôn trọng và sự chăm sóc của người mẹ, mặc dù thuật ngữ này hiện tương đối hiếm khi được sử dụng hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđàn bà có chồng

meaningbà quản lý (bệnh viện, trường học...)

namespace

a woman who works as a nurse in a school

một người phụ nữ làm y tá trong một trường học

a senior nurse in charge of the other nurses in a hospital

một y tá cao cấp phụ trách các y tá khác trong bệnh viện

an older married woman

một người phụ nữ lớn tuổi đã có chồng

Từ, cụm từ liên quan