Định nghĩa của từ old hat

old hatnoun

chiếc mũ cũ

/ˌəʊld ˈhæt//ˌəʊld ˈhæt/

Cụm từ "old hat" ám chỉ thứ gì đó đã trở nên cũ kỹ, lạc hậu hoặc lỗi thời. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi mũ là phụ kiện thời trang phổ biến đối với cả nam và nữ. Vào thời điểm đó, nghề làm mũ là một ngành công nghiệp phát triển mạnh và các kiểu mũ mới được giới thiệu thường xuyên. Những chiếc mũ này, bao gồm cả những chiếc mũ có đồ trang trí cầu kỳ, lông vũ hoặc ren, thường khá đắt. Khi xu hướng mũ tiếp tục, một số người bắt đầu đội những chiếc mũ cầu kỳ này trong thời gian dài, khiến chúng bị hỏng và mất đi sức hấp dẫn về phong cách. Những chiếc mũ cũ kỹ này được gọi là "old hats," và thuật ngữ này sớm được mở rộng để chỉ bất kỳ mặt hàng hoặc khái niệm lỗi thời hoặc không có cảm hứng nào. Ngày nay, "old hat" được sử dụng để chỉ thứ gì đó từng phổ biến nhưng giờ đã trở nên lỗi thời, không còn phù hợp hoặc không còn mới lạ nữa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tìm kiếm những ý tưởng mới mẻ hoặc tiên tiến và việc nêu bật các quan điểm, phương pháp hoặc khuôn khổ lỗi thời là điều cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • Learning cursive writing used to be an old hat for elementary school students, but with the rise of keyboarding, it's becoming a forgotten skill.

    Học viết chữ thảo từng là một kỹ năng cũ kỹ đối với học sinh tiểu học, nhưng với sự phát triển của công nghệ đánh máy, kỹ năng này đang dần bị lãng quên.

  • Advertising in print media is an old hat for marketers, as more people are Turning to the internet to discover products.

    Quảng cáo trên báo in là một phương pháp cũ đối với các nhà tiếp thị vì ngày càng có nhiều người chuyển sang sử dụng Internet để tìm hiểu sản phẩm.

  • Once a standout in the fashion industry, the high-waisted jeans trend has turned into an old hat, making way for low-rise denim.

    Từng là xu hướng nổi bật trong ngành thời trang, xu hướng quần jeans cạp cao giờ đã trở nên lỗi thời, nhường chỗ cho quần denim cạp trễ.

  • Classic board games like Monopoly and Scrabble have stood the test of time and remain old hats in the world of game night entertainment.

    Các trò chơi cờ bàn cổ điển như Monopoly và Scrabble đã vượt qua thử thách của thời gian và vẫn là trò chơi truyền thống trong thế giới giải trí đêm trò chơi.

  • After peaking in popularity during the 90s, grunge music has become an old hat in today's mainstream music landscape.

    Sau khi đạt đến đỉnh cao về mức độ phổ biến vào những năm 90, nhạc grunge đã trở thành trào lưu lỗi thời trong bối cảnh âm nhạc chính thống ngày nay.

  • Mystery shopping, once a highly effective sales technique, has become an old hat as companies adopt more modern approaches to consumer feedback.

    Mua sắm bí ẩn, từng là một kỹ thuật bán hàng cực kỳ hiệu quả, đã trở nên lỗi thời khi các công ty áp dụng những cách tiếp cận hiện đại hơn đối với phản hồi của người tiêu dùng.

  • In an age of technology, knowing how to repair a typewriter is an old hat that's becoming increasingly scarce.

    Trong thời đại công nghệ, việc biết cách sửa máy đánh chữ là một điều cũ kỹ và ngày càng trở nên khan hiếm.

  • Virtual assistants and chatbots have replaced the need for brick-and-mortar customer service centers, making the old hat of staffing them obsolete.

    Trợ lý ảo và chatbot đã thay thế nhu cầu về các trung tâm dịch vụ khách hàng truyền thống, khiến cách làm cũ là tuyển dụng nhân viên trở nên lỗi thời.

  • With the rise of remote work, traditional office settings are becoming old hats.

    Với sự gia tăng của hình thức làm việc từ xa, mô hình văn phòng truyền thống đang trở nên lỗi thời.

  • Calligraphy, once a popular practice, has become an old hat in the face of rapidly advancing typography technology.

    Thư pháp, từng là một hoạt động phổ biến, đã trở nên lỗi thời trước sự phát triển nhanh chóng của công nghệ chữ viết.