Định nghĩa của từ seediness

seedinessnoun

Hạt giống

/ˈsiːdinəs//ˈsiːdinəs/

Từ "seediness" bắt nguồn từ "seed", ám chỉ phần nhỏ, chưa phát triển của cây có khả năng sinh trưởng. Theo thời gian, từ "seed" bắt đầu được liên kết với thứ gì đó "sown" hoặc "được trồng", dẫn đến việc sử dụng nó để mô tả những thứ được coi là "low" hoặc "mờ ám". Sự liên kết này với thế giới ngầm cuối cùng đã dẫn đến ý nghĩa hiện đại của "seediness," dùng để chỉ một địa điểm hoặc người được đặc trưng bởi sự thiếu tôn trọng, đạo đức hoặc sạch sẽ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt

meaningtình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ

meaning sự khó ở

namespace
Ví dụ:
  • The downtown area had a seediness that was both fascinating and unnerving.

    Khu vực trung tâm thành phố có vẻ tồi tàn vừa hấp dẫn vừa đáng sợ.

  • The diner on the corner exuded an aura of seediness with its neon signs and shabby decor.

    Quán ăn ở góc phố toát lên vẻ tồi tàn với những biển hiệu neon và đồ trang trí tồi tàn.

  • The neighborhood seemed to have a reputation for being riddled with seediness, and I couldn't help but feel uneasy.

    Khu phố này dường như có tiếng là đầy rẫy sự tồi tệ, và tôi không khỏi cảm thấy lo lắng.

  • The run-down motel by the side of the highway had a distinctly seediness about it, with peeling paint and broken windows.

    Nhà nghỉ tồi tàn bên lề đường cao tốc có vẻ rất tồi tàn, với lớp sơn bong tróc và cửa sổ bị vỡ.

  • The seediness of the seedy nightclub clung to my clothes as I left, as though trying to hitch a ride with me.

    Sự tồi tàn của hộp đêm tồi tàn đó bám vào quần áo tôi khi tôi rời đi, như thể đang cố đi nhờ xe tôi vậy.

  • The seedy bar seemed to be populated by characters who oozed seediness, with their sunken eyes and hollow cheeks.

    Quán bar tồi tàn này dường như toàn là những nhân vật đầy vẻ tồi tàn với đôi mắt trũng sâu và đôi má hóp.

  • The seediness of the nightlife area only really became apparent as the sun began to rise, exposing the debris and detritus that littered the streets.

    Sự tồi tàn của khu vực giải trí về đêm chỉ thực sự lộ rõ ​​khi mặt trời bắt đầu mọc, để lộ những mảnh vỡ và rác rưởi vương vãi trên đường phố.

  • The seediness of the club seemed to emanate from the dancing couples, who writhed around the dimly-lit dancefloor as though possessed.

    Sự tồi tàn của câu lạc bộ dường như xuất phát từ các cặp đôi khiêu vũ, họ quằn quại quanh sàn nhảy mờ tối như thể bị ma ám.

  • The seediness of the strip club clung to my skin like a moist mist, a pervasive attitude that seemed to seep into every corner of the place.

    Sự tồi tệ của câu lạc bộ thoát y bám chặt vào làn da tôi như một làn sương ẩm ướt, một thái độ lan tỏa dường như thấm vào mọi ngóc ngách của nơi này.

  • The seediness of the place was evident in the way the neon lights flickered ominously, casting strange shadows on the walls.

    Sự tồi tàn của nơi này thể hiện rõ qua cách những ánh đèn neon nhấp nháy một cách đáng ngại, tạo nên những cái bóng kỳ lạ trên tường.