Định nghĩa của từ side hustle

side hustlenoun

việc làm thêm

/ˈsaɪd hʌsl//ˈsaɪd hʌsl/

Thuật ngữ "side hustle" là một thuật ngữ mới được thêm vào từ điển tiếng Anh, trở nên phổ biến vào đầu những năm 2010. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm "hustle", một từ lóng chỉ thái độ tập trung, chăm chỉ thường gắn liền với văn hóa đường phố và nhạc hip-hop. Tiền tố "side" trong "side hustle" ám chỉ một việc gì đó được thực hiện ngoài nghề nghiệp hoặc công việc chính của một người. Do đó, một công việc phụ là một nỗ lực thứ cấp tạo ra thu nhập hoặc sự thỏa mãn ngoài công việc từ chín giờ sáng đến năm giờ chiều của một người. Thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài đường phố và vào các vòng tròn kinh doanh và doanh nhân chính thống, nơi nó đại diện cho một cách để cá nhân bổ sung thu nhập, theo đuổi đam mê của họ bên ngoài công việc hàng ngày hoặc tự kinh doanh. Nhìn chung, "side hustle" đã trở thành một cụm từ hấp dẫn, tóm tắt tính linh hoạt và tinh thần kinh doanh của lực lượng lao động hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • She earns extra income on the weekends by running a side hustle as a freelance graphic designer.

    Cô kiếm thêm thu nhập vào cuối tuần bằng công việc phụ là thiết kế đồ họa tự do.

  • To save up for a down payment on a new car, he started a side hustle selling antiques on eBay.

    Để tiết kiệm tiền trả trước khi mua xe mới, anh đã bắt đầu kiếm thêm thu nhập bằng cách bán đồ cổ trên eBay.

  • As a busy stay-at-home mom, she indulges in her side hustle of baking cupcakes for local events.

    Là một bà mẹ bận rộn ở nhà, cô ấy tận hưởng công việc phụ của mình là nướng bánh nướng nhỏ cho các sự kiện địa phương.

  • In his free time, he mentors startups through a side hustle as a business consultant.

    Vào thời gian rảnh rỗi, anh làm cố vấn cho các công ty khởi nghiệp với vai trò là cố vấn kinh doanh.

  • She picks up some extra cash by driving for a ride-hailing service as a part-time side hustle.

    Cô ấy kiếm thêm chút tiền bằng cách lái xe cho một dịch vụ gọi xe bán thời gian.

  • To pay for his daughter's dance lessons, he started a side hustle flipping furniture on Craigslist.

    Để trả tiền học khiêu vũ cho con gái, anh đã bắt đầu kiếm thêm thu nhập bằng cách bán đồ nội thất trên Craigslist.

  • To make ends meet, she delivers groceries for a meal kit delivery service as her side hustle.

    Để kiếm sống, cô ấy làm nghề phụ là giao hàng tạp hóa cho một dịch vụ giao đồ ăn tận nơi.

  • After work, he freelances as a web developer for small businesses as a side hustle.

    Sau giờ làm, anh làm nghề phát triển web tự do cho các doanh nghiệp nhỏ như một nghề tay trái.

  • In her spare time, she manages her side hustle as a pet sitter and dog walker for nearby apartments.

    Vào thời gian rảnh rỗi, cô kiếm thêm công việc trông giữ thú cưng và dắt chó đi dạo cho các căn hộ gần đó.

  • To add some variety to his job, he picked up a side hustle as a tour guide for a local city.

    Để công việc thêm phần đa dạng, anh đã kiếm thêm việc làm hướng dẫn viên du lịch cho một thành phố địa phương.