Định nghĩa của từ day job

day jobnoun

công việc hàng ngày

/ˈdeɪ dʒɒb//ˈdeɪ dʒɑːb/

Thuật ngữ "day job" dùng để chỉ nghề nghiệp chính hoặc nguồn thu nhập của một người mà họ thường theo đuổi trong giờ làm việc thông thường, trái ngược với các dự án sáng tạo, nghệ thuật hoặc kinh doanh khác mà họ theo đuổi ngoài công việc. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1950 và 1960, đặc biệt là trong bối cảnh Hollywood và ngành công nghiệp âm nhạc, nơi nhiều diễn viên và nhạc sĩ thành công đã từng làm bồi bàn, lao công hoặc nhân viên văn phòng trước khi tham gia vào ngành kinh doanh biểu diễn. Cụm từ này đã trở nên phổ biến hơn trong những thập kỷ tiếp theo khi sự phân biệt truyền thống giữa công việc lao động chân tay và công việc trí óc bắt đầu mờ nhạt, và ngày càng có nhiều người thấy mình đang sống cuộc sống nghề nghiệp đa diện. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả "công việc thực sự" của một người trái ngược với các hoạt động ngoại khóa quyến rũ hoặc bổ ích hơn của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Despite his success as a musician, John still works his day job as a waiter to make ends meet.

    Mặc dù thành công với tư cách là một nhạc sĩ, John vẫn làm công việc bồi bàn để kiếm sống.

  • She juggles her demanding day job as a lawyer with being a full-time mother to her two young children.

    Cô phải cân bằng giữa công việc luật sư bận rộn và vai trò làm mẹ toàn thời gian của hai đứa con nhỏ.

  • After completing his day job as a software engineer, Tom spends his evenings pursuing his passion for photography.

    Sau khi hoàn thành công việc kỹ sư phần mềm, Tom dành buổi tối để theo đuổi đam mê nhiếp ảnh.

  • Michael's day job as a construction worker takes a toll on his body, but he refuses to give up his love of ocean diving as a hobby.

    Công việc hàng ngày của Michael là một công nhân xây dựng khiến cơ thể anh bị ảnh hưởng, nhưng anh vẫn không từ bỏ sở thích lặn biển của mình.

  • Sarah's day job as a receptionist doesn't require any special skills, but she hopes to advance eventually.

    Công việc lễ tân hàng ngày của Sarah không yêu cầu bất kỳ kỹ năng đặc biệt nào, nhưng cô hy vọng sẽ được thăng tiến.

  • Despite a long and exhausting day job, Maya still finds time to volunteer at her local food bank every weekend.

    Mặc dù công việc rất dài và mệt mỏi, Maya vẫn dành thời gian để làm tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương vào mỗi cuối tuần.

  • James' day job as a high school teacher helps him pay the bills, but his true passion lies in writing novels at night.

    Công việc ban ngày của James là giáo viên trung học giúp anh trả các hóa đơn, nhưng niềm đam mê thực sự của anh là viết tiểu thuyết vào ban đêm.

  • Lily's day job at a publishing company allows her to have access to thousands of books, but she never has the time to read them all.

    Công việc hàng ngày của Lily tại một công ty xuất bản cho phép cô tiếp cận hàng nghìn cuốn sách, nhưng cô không bao giờ có thời gian để đọc hết tất cả.

  • Liz's day job as a writer only pays enough to cover her living expenses, so she also works as an Uber driver on weekends.

    Công việc viết lách ban ngày của Liz chỉ đủ trang trải chi phí sinh hoạt, vì vậy cô còn làm tài xế Uber vào cuối tuần.

  • Andy's day job as an accountant seems mundane, but he finds solace in listening to Jazz music during his lunch breaks.

    Công việc kế toán hàng ngày của Andy có vẻ nhàm chán, nhưng anh tìm thấy niềm an ủi khi nghe nhạc Jazz trong giờ nghỉ trưa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

don’t give up the day job
(informal, humorous)used to tell somebody that they should continue doing what they are used to, rather than trying something new that they are likely to fail at
  • So you want to be a writer? Well my advice is, don't give up the day job.