Định nghĩa của từ livelihood

livelihoodnoun

kế sinh nhai

/ˈlaɪvlihʊd//ˈlaɪvlihʊd/

Từ "livelihood" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "livelode", có nghĩa là "phương tiện tự duy trì sự tồn tại". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hælhī condemn", có nghĩa là "số phận khỏe mạnh" hoặc "điều kiện hạnh phúc". Khi thuật ngữ này lan truyền trong tiếng Anh, nó bắt đầu ám chỉ nguồn thu nhập của một người và phương tiện để tự nuôi sống bản thân và gia đình. Khái niệm sinh kế gắn liền chặt chẽ với khái niệm về nhu cầu cơ bản và sự sống còn, vì nó đại diện cho các nguồn lực thiết yếu cần thiết để duy trì chất lượng cuộc sống thỏa đáng. Trong cách sử dụng hiện đại, sinh kế đề cập đến các hoạt động kinh tế và xã hội giúp cá nhân và cộng đồng kiếm sống, đạt được mục tiêu và chống chọi với khủng hoảng. Đây là một khái niệm đa chiều, tính đến nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm khả năng tiếp cận các nguồn lực, cơ hội và cấu trúc hỗ trợ, cũng như động lực của quyền lực, bất bình đẳng kinh tế xã hội và tính bền vững của môi trường. Cuối cùng, thuật ngữ "livelihood" phản ánh tầm quan trọng cơ bản của phúc lợi vật chất và xã hội trong xã hội loài người, nhấn mạnh thách thức đang diễn ra trong việc đảm bảo rằng mọi người đều có phương tiện để có một cuộc sống viên mãn và có phẩm giá.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcách sinh nhai, sinh kế

exampleto earn (gets, make) a livelihood: kiếm ăn, kiếm kế sinh nhai

namespace
Ví dụ:
  • Her livelihood as a farmer depends on the rainfall in her area.

    Sinh kế của bà với nghề nông phụ thuộc vào lượng mưa ở khu vực mình sống.

  • His livelihood as a musician is uncertain in a world dominated by digital music.

    Cuộc sống của anh với tư cách là một nhạc sĩ trở nên bấp bênh trong một thế giới bị thống trị bởi âm nhạc kỹ thuật số.

  • Losing her livelihood in the company downsizing left her feeling lost and uncertain.

    Việc mất đi kế sinh nhai khi công ty thu hẹp quy mô khiến cô cảm thấy lạc lõng và bất an.

  • The villagers' livelihoods depend heavily on the fishing industry in the area.

    Sinh kế của dân làng phụ thuộc rất nhiều vào ngành đánh bắt cá trong khu vực.

  • Many people in rural areas are struggling to maintain their livelihoods due to urbanization and decline in agriculture.

    Nhiều người dân ở vùng nông thôn đang phải vật lộn để duy trì sinh kế do quá trình đô thị hóa và sự suy thoái của ngành nông nghiệp.

  • The closure of the factory leading to job losses had devastating effects on the livelihoods of its workers.

    Việc đóng cửa nhà máy dẫn đến mất việc làm đã gây ra những tác động tàn phá đến sinh kế của công nhân.

  • Her parents' livelihood as taxicab drivers was dramatically affected by the rise of ride-sharing services.

    Cuộc sống của cha mẹ cô, những người làm nghề tài xế taxi, bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi sự phát triển của dịch vụ đi chung xe.

  • The government's initiatives to promote renewable energy have had a positive impact on rural livelihoods.

    Các sáng kiến ​​của chính phủ nhằm thúc đẩy năng lượng tái tạo đã có tác động tích cực đến sinh kế ở nông thôn.

  • Religious and cultural events play a significant role in the livelihoods of people in some traditional communities.

    Các sự kiện tôn giáo và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong sinh kế của người dân ở một số cộng đồng truyền thống.

  • The implementation of sustainable development practices has led to the enhancement of livelihoods in minority and indigenous communities.

    Việc thực hiện các biện pháp phát triển bền vững đã giúp cải thiện sinh kế cho cộng đồng dân tộc thiểu số và bản địa.