Định nghĩa của từ postnatal

postnataladjective

sau khi sinh

/ˌpəʊstˈneɪtl//ˌpəʊstˈneɪtl/

Từ "postnatal" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 từ các từ tiếng Latin "post", có nghĩa là "after" hoặc "tiếp theo", và "natal", có nghĩa là "liên quan đến việc sinh nở". Trong bối cảnh y tế và khoa học, thuật ngữ "postnatal" dùng để chỉ khoảng thời gian sau khi sinh con, bao gồm việc chăm sóc và phát triển trẻ sơ sinh, cũng như quá trình phục hồi về thể chất và cảm xúc của người mẹ. Lần đầu tiên ghi nhận sử dụng "postnatal" trong tiếng Anh có từ năm 1872, trong một văn bản y khoa của bác sĩ và bác sĩ sản khoa người Mỹ, William Tyler Smith. Trước đó, các bác sĩ mô tả khoảng thời gian sau khi sinh con là "puerperal", ám chỉ cụ thể đến quá trình phục hồi của người mẹ, trong khi "postnatal" bao gồm cả sức khỏe của người mẹ và trẻ sơ sinh. Ngày nay, "postnatal" được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu khoa học và chăm sóc sức khỏe để mô tả giai đoạn quan trọng này trong cuộc đời của người mẹ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningdiễn ra sau khi sinh; về trẻ sơ sinh

namespace
Ví dụ:
  • After giving birth, Sarah entered a postnatal stage where she required additional rest and care.

    Sau khi sinh con, Sarah bước vào giai đoạn hậu sản, cần được nghỉ ngơi và chăm sóc nhiều hơn.

  • The nurse advised Maria to take extra care during her postnatal recovery period to avoid any complications.

    Y tá khuyên Maria nên cẩn thận hơn trong thời gian hồi phục sau sinh để tránh mọi biến chứng.

  • The postnatal treatment prescribed by the doctor was essential to help Lucy regain her strength after childbirth.

    Việc điều trị sau sinh theo chỉ định của bác sĩ rất cần thiết để giúp Lucy lấy lại sức khỏe sau khi sinh.

  • Emma's postnatal check-up with the obstetrician revealed that she was making a steadfast recovery.

    Kết quả kiểm tra sau sinh của bác sĩ sản khoa cho thấy Emma đang hồi phục tốt.

  • Rachel's postnatal appointments were scheduled for six weeks after she gave birth to ensure that her recovery was proceeding as expected.

    Các cuộc hẹn khám hậu sản của Rachel được lên lịch sáu tuần sau khi cô sinh con để đảm bảo quá trình hồi phục của cô diễn ra như mong đợi.

  • The postnatal depression support group provided Sophia with the emotional support she needed as she navigated this challenging period.

    Nhóm hỗ trợ trầm cảm sau sinh đã cung cấp cho Sophia sự hỗ trợ về mặt cảm xúc mà cô cần khi vượt qua giai đoạn khó khăn này.

  • Maya's postnatal diet was strictly regulated as she breastfed her infant to ensure the adequate nutrition of her child.

    Chế độ ăn sau sinh của Maya được kiểm soát chặt chẽ vì cô cho con bú để đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ cho con.

  • The postnatal exercises suggested by Samantha's physiotherapist helped her build strength and agility following her childbirth.

    Các bài tập sau sinh do bác sĩ vật lý trị liệu của Samantha gợi ý đã giúp cô tăng cường sức mạnh và sự nhanh nhẹn sau khi sinh con.

  • During her postnatal break, Merissa concentrated on bonding with her newborn and cherishing this precious phase of motherhood.

    Trong thời gian nghỉ ngơi sau sinh, Merissa tập trung vào việc gắn kết với đứa con mới sinh và trân trọng giai đoạn quý giá này của thiên chức làm mẹ.

  • Claire's postnatal routine, which included plenty of rest, adequate hydration, and nutritious meals, helped her recover rapidly from childbirth.

    Thói quen sau sinh của Claire, bao gồm nghỉ ngơi nhiều, uống đủ nước và ăn các bữa ăn bổ dưỡng, đã giúp cô phục hồi nhanh chóng sau khi sinh.