Định nghĩa của từ antenatal

antenataladjective

trước khi sinh

/ˌæntiˈneɪtl//ˌæntiˈneɪtl/

Thuật ngữ "antenatal" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ante" có nghĩa là "before" và "natus" có nghĩa là "born". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh y tế vào cuối thế kỷ 19 để mô tả khoảng thời gian trước khi sinh con, cụ thể là khoảng thời gian từ khi thụ thai đến khi sinh. Trước đó, thuật ngữ "tiền sản" đã được sử dụng, nhấn mạnh vào khoảng thời gian trước khi sinh thay vì các sự kiện xảy ra trong giai đoạn này. Năm 1880, Hiệp hội Y khoa Anh đã đặt ra thuật ngữ "antenatal" để mô tả việc chăm sóc dành cho các bà mẹ tương lai trong thời kỳ mang thai. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng y tế và hiện được sử dụng trên toàn cầu để mô tả việc chăm sóc và dịch vụ trước khi sinh dành cho các bà mẹ tương lai trước khi sinh. Việc sử dụng thuật ngữ "antenatal" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc trước khi thụ thai và chăm sóc trước khi sinh trong việc đảm bảo thai kỳ và kết quả sinh nở khỏe mạnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrước khi sinh, trước khi đẻ

namespace
Ví dụ:
  • Pregnant women should attend all their antenatal check-ups to ensure a healthy pregnancy and delivery.

    Phụ nữ mang thai nên tham gia đầy đủ các đợt khám thai để đảm bảo thai kỳ và quá trình sinh nở khỏe mạnh.

  • The antenatal class will provide expectant mothers with crucial knowledge and skills they need to prepare for childbirth.

    Lớp học tiền sản sẽ cung cấp cho các bà mẹ tương lai những kiến ​​thức và kỹ năng quan trọng cần thiết để chuẩn bị cho việc sinh nở.

  • Antenatal screening tests can help doctors identify any chromosomal abnormalities in the developing fetus.

    Xét nghiệm sàng lọc trước sinh có thể giúp bác sĩ xác định bất kỳ bất thường nhiễm sắc thể nào ở thai nhi đang phát triển.

  • The antenatal clinic is a space for pregnant women to receive regular medical care and advice from a healthcare professional.

    Phòng khám tiền sản là nơi phụ nữ mang thai nhận được sự chăm sóc y tế thường xuyên và lời khuyên từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

  • During antenatal appointments, doctors may suggest lifestyle changes, such as quitting smoking or alcohol consumption, to reduce the risk of complications.

    Trong các buổi khám thai, bác sĩ có thể đề xuất thay đổi lối sống, chẳng hạn như bỏ hút thuốc hoặc uống rượu, để giảm nguy cơ biến chứng.

  • Antenatal ultrasounds allow pregnant women to see their baby's development and identify any potential issues, such as spina bifida.

    Siêu âm trước sinh cho phép phụ nữ mang thai theo dõi sự phát triển của thai nhi và xác định bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào, chẳng hạn như tật nứt đốt sống.

  • Pregnant women with antenatal depression or anxiety often benefit from counseling or therapy to manage their symptoms and improve their mental well-being.

    Phụ nữ mang thai bị trầm cảm hoặc lo âu trước khi sinh thường được hưởng lợi từ việc tư vấn hoặc trị liệu để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện sức khỏe tinh thần.

  • Women who are pregnant with twins or more may need additional antenatal care due to the increased risk of complications during pregnancy and delivery.

    Phụ nữ mang thai đôi hoặc nhiều hơn có thể cần được chăm sóc trước khi sinh bổ sung do nguy cơ biến chứng trong quá trình mang thai và sinh nở tăng cao.

  • The antenatal period is a time when women can learn about different birthing options, such as water births or vaginal births after cesarean section.

    Thời kỳ trước khi sinh là thời gian phụ nữ có thể tìm hiểu về nhiều phương án sinh nở khác nhau, chẳng hạn như sinh dưới nước hoặc sinh thường sau khi sinh mổ.

  • Antenatal education programs can prepare women for the transition to motherhood and promote healthy habits, such as breastfeeding and bonding with their newborn.

    Các chương trình giáo dục tiền sản có thể chuẩn bị cho phụ nữ chuyển đổi sang làm mẹ và thúc đẩy các thói quen lành mạnh, chẳng hạn như cho con bú và gắn kết với trẻ sơ sinh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches