Định nghĩa của từ infertility

infertilitynoun

khô khan

/ˌɪnfɜːˈtɪləti//ˌɪnfɜːrˈtɪləti/

Từ "infertility" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" và "fertilis" có nghĩa là "fertile" hoặc "có năng suất". Lịch sử của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó ám chỉ tình trạng đất không thể sản xuất cây trồng. Sau đó, nó phát triển để bao hàm tình trạng con người không thể thụ thai hoặc mang thai đến đủ tháng, phản ánh khái niệm rộng hơn là "không có khả năng sinh sản" theo nghĩa sinh học. Mặc dù bản thân từ này có lịch sử lâu đời, nhưng sự hiểu biết và phương pháp điều trị vô sinh đã thay đổi đáng kể theo thời gian, dẫn đến cách tiếp cận tinh tế và nhân ái hơn đối với tình trạng y tế phức tạp này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không màu mỡ, sự cằn cỗi

namespace
Ví dụ:
  • After several years of trying to conceive, the couple was diagnosed with infertility, leaving them feeling devastated and uncertain about their future.

    Sau nhiều năm cố gắng thụ thai, cặp đôi này được chẩn đoán mắc chứng vô sinh, khiến họ cảm thấy tuyệt vọng và không chắc chắn về tương lai.

  • Infertility can be a physically and emotionally taxing experience for couples, often leading to feelings of guilt, shame, and depression.

    Vô sinh có thể là một trải nghiệm gây tổn hại về thể chất và tinh thần cho các cặp đôi, thường dẫn đến cảm giác tội lỗi, xấu hổ và trầm cảm.

  • Studies show that infertility affects approximately 15% of couples, making it a common but still deeply personal issue.

    Các nghiên cứu cho thấy tình trạng vô sinh ảnh hưởng đến khoảng 15% các cặp vợ chồng, khiến đây trở thành vấn đề phổ biến nhưng vẫn mang tính cá nhân sâu sắc.

  • Infertility can stem from a variety of factors, including medical conditions such as polycystic ovarian syndrome (PCOS) or low sperm count.

    Vô sinh có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm các tình trạng bệnh lý như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) hoặc số lượng tinh trùng thấp.

  • Infertility can also result from lifestyle factors, such as smoking, excessive alcohol consumption, or being overweight or underweight.

    Vô sinh cũng có thể là kết quả của các yếu tố lối sống, chẳng hạn như hút thuốc, uống quá nhiều rượu hoặc thừa cân hoặc thiếu cân.

  • When struggling with infertility, it's important for couples to seek the guidance and support of a fertility specialist, who can help them weigh their options and make informed decisions.

    Khi phải vật lộn với tình trạng vô sinh, điều quan trọng là các cặp đôi cần tìm kiếm sự hướng dẫn và hỗ trợ từ chuyên gia về khả năng sinh sản, người có thể giúp họ cân nhắc các lựa chọn và đưa ra quyết định sáng suốt.

  • Treatments for infertility can range from medication and surgery to assisted reproductive technologies like in vitro fertilization (IVF).

    Các phương pháp điều trị vô sinh có thể bao gồm từ dùng thuốc và phẫu thuật cho đến các công nghệ hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).

  • Infertility can put a strain on relationships, particularly if one partner feels more responsible or guilty than the other.

    Vô sinh có thể gây căng thẳng cho các mối quan hệ, đặc biệt nếu một trong hai người cảm thấy có trách nhiệm hoặc tội lỗi hơn người kia.

  • Conceiving through adoption can be a wonderful alternative for couples dealing with infertility, providing them with the opportunity to raise a child and start a family.

    Việc thụ thai thông qua con nuôi có thể là giải pháp thay thế tuyệt vời cho các cặp đôi đang phải đối mặt với tình trạng vô sinh, mang đến cho họ cơ hội nuôi con và lập gia đình.

  • The journey to parenthood can be long and difficult for those dealing with infertility, but with patience, persistence, and the right support, couples can ultimately achieve their goal.

    Hành trình trở thành cha mẹ có thể dài và khó khăn đối với những người vô sinh, nhưng với sự kiên nhẫn, bền bỉ và sự hỗ trợ phù hợp, các cặp đôi cuối cùng có thể đạt được mục tiêu của mình.