Định nghĩa của từ prenatal

prenataladjective

trước khi sinh

/ˌpriːˈneɪtl//ˌpriːˈneɪtl/

Từ "prenatal" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "prae" có nghĩa là "before" và "natus" có nghĩa là "born". Thuật ngữ "prenatal" lần đầu tiên được đặt ra vào cuối thế kỷ 17 để mô tả khoảng thời gian trước khi sinh, cụ thể là ám chỉ sự phát triển của thai nhi trong thời kỳ mang thai. Trước thế kỷ 17, không có thuật ngữ cụ thể nào để mô tả giai đoạn này. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại đã sử dụng các cụm từ như "trong tử cung" hoặc "sự phát triển của thai nhi" để chỉ giai đoạn trước khi sinh, nhưng mãi đến thế kỷ 17, từ "prenatal" mới xuất hiện. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 khi sản phụ khoa trở thành một chuyên khoa y khoa, và ngày nay nó được sử dụng rộng rãi trong chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu để mô tả giai đoạn phát triển quan trọng của thai nhi trước khi sinh.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtrước khi sinh

namespace
Ví dụ:
  • During her prenatal appointments, the doctor monitored the baby's growth and development.

    Trong các cuộc hẹn khám thai, bác sĩ theo dõi sự tăng trưởng và phát triển của em bé.

  • Prenatal vitamins are essential for a healthy pregnancy as they provide the developing fetus with the necessary nutrients.

    Vitamin dành cho bà bầu rất cần thiết cho một thai kỳ khỏe mạnh vì chúng cung cấp cho thai nhi những chất dinh dưỡng cần thiết.

  • After learning of her prenatal condition, the woman almost immediately changed her diet and lifestyle habits to ensure a healthy pregnancy.

    Sau khi biết được tình trạng thai kỳ của mình, người phụ nữ này đã ngay lập tức thay đổi chế độ ăn uống và lối sống để đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh.

  • In order to lower the risk of birth defects, the couple underwent prenatal genetic screening tests.

    Để giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh, cặp đôi này đã tiến hành xét nghiệm sàng lọc di truyền trước khi sinh.

  • Due to her high-risk pregnancy, the woman was required to have more frequent prenatal checkups.

    Do thai kỳ có nguy cơ cao nên người phụ nữ này được yêu cầu khám thai thường xuyên hơn.

  • Prenatal yoga is a popular exercise for expectant mothers as it helps to promote relaxation, flexibility, and breathing techniques.

    Yoga cho bà bầu là bài tập phổ biến đối với các bà mẹ tương lai vì nó giúp tăng cường sự thư giãn, độ dẻo dai và kỹ thuật thở.

  • The first trimester of pregnancy is considered the prenatal stage, as the fetus is still developing and forming during this time.

    Tam cá nguyệt đầu tiên của thai kỳ được coi là giai đoạn trước khi sinh, vì thai nhi vẫn đang phát triển và hình thành trong thời gian này.

  • The couple attended prenatal classes to learn about various parenting techniques and things to expect during childbirth.

    Cặp đôi này đã tham dự các lớp học tiền sản để tìm hiểu về nhiều kỹ thuật nuôi dạy con cái và những điều cần lưu ý trong quá trình sinh nở.

  • The hospital offered prenatal classes almost every week, and the expectant parents were more than happy to attend them.

    Bệnh viện cung cấp các lớp học tiền sản hầu như hàng tuần và các ông bố bà mẹ tương lai đều rất vui khi tham gia.

  • Prenatal care is important for both the mother and the baby, and it begins from the very start of the pregnancy.

    Chăm sóc trước khi sinh rất quan trọng đối với cả mẹ và em bé, và phải bắt đầu ngay từ khi bắt đầu mang thai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches