Định nghĩa của từ life partner

life partnernoun

bạn đời

/ˈlaɪf pɑːtnə(r)//ˈlaɪf pɑːrtnər/

Thuật ngữ "life partner" xuất hiện vào những năm 1960 và trở nên phổ biến trong phong trào giải phóng phụ nữ. Trước thời điểm này, vợ chồng thường chỉ được gọi đơn giản là chồng hoặc vợ, với các thuật ngữ "partner" và "spouse" thường được dùng cho các mối quan hệ kinh doanh hoặc pháp lý. Khi phụ nữ bắt đầu thách thức các chuẩn mực xã hội và tìm kiếm sự độc lập và bình đẳng hơn trong cuộc sống cá nhân cũng như nghề nghiệp, họ tìm kiếm một thuật ngữ phản ánh tốt hơn cam kết và đóng góp bình đẳng của họ cho một mối quan hệ. "Đối tác cuộc sống" được đặt ra để truyền đạt ý tưởng rằng cả hai thành viên của một mối quan hệ cam kết, dù đã kết hôn hay chưa, đều chia sẻ vai trò và trách nhiệm bình đẳng trong việc hỗ trợ nhau về mặt tình cảm và tích cực đóng góp để xây dựng một cuộc sống viên mãn cùng nhau. Việc sử dụng thuật ngữ "life partner" cũng phản ánh xu hướng ngày càng tăng của các cặp đôi lựa chọn sống chung và thiết lập động lực gia đình bên ngoài thể chế hôn nhân truyền thống. Thuật ngữ này hiện được sử dụng rộng rãi và được công nhận trong xã hội phương Tây hiện đại như một giải pháp thay thế được xã hội chấp nhận cho thuật ngữ hôn nhân truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • Emma found her soulmate and life partner in Jon, and they have been inseparable ever since.

    Emma đã tìm thấy người bạn tâm giao và bạn đời của mình ở Jon, và kể từ đó họ trở nên không thể tách rời.

  • Sarah and Matt were high school sweethearts, and after years of being apart, they reunited and have since become each other's life partners.

    Sarah và Matt là người yêu thời trung học, và sau nhiều năm xa cách, họ đã đoàn tụ và kể từ đó trở thành bạn đời của nhau.

  • Ryan proposed to his girlfriend Alice, and now she is not only his wife but also his cherished life partner.

    Ryan đã cầu hôn bạn gái Alice, và giờ đây cô không chỉ là vợ mà còn là người bạn đời đáng trân trọng của anh.

  • They met on a blind date and immediately knew that they had found their forever life partner in each other.

    Họ gặp nhau trong một buổi hẹn hò giấu mặt và ngay lập tức nhận ra rằng họ đã tìm thấy nhau là bạn đời trọn đời.

  • After years of searching, Jessica found her true life partner in Chris, and they have built a wonderful life together.

    Sau nhiều năm tìm kiếm, Jessica đã tìm thấy người bạn đời đích thực của mình là Chris, và họ đã cùng nhau xây dựng một cuộc sống tuyệt vời.

  • Tom and Emily have been each other's best friends and life partners since college, and their bond has only grown stronger with time.

    Tom và Emily là bạn thân và là bạn đời của nhau kể từ khi còn học đại học, và mối quan hệ của họ ngày càng bền chặt hơn theo thời gian.

  • Their love story is a fairytale come true, as Dan and Rachel have been by each other's side through thick and thin, making each other's ideal life partners.

    Chuyện tình của họ giống như một câu chuyện cổ tích có thật, khi Dan và Rachel luôn ở bên nhau trong mọi hoàn cảnh, trở thành người bạn đời lý tưởng của nhau.

  • Anna and Henry found fulfillment in each other's company and now enjoy every moment spent as life partners.

    Anna và Henry tìm thấy sự viên mãn khi ở bên nhau và hiện đang tận hưởng từng khoảnh khắc bên nhau như những người bạn đời.

  • Mary and David's connection is one that has stood the test of time, and they are proud to say that they are each other's life partners.

    Mối quan hệ giữa Mary và David đã vượt qua thử thách của thời gian và họ tự hào khi nói rằng họ là bạn đời của nhau.

  • From the first day they met, Lisa knew that Michael was the one she wanted to spend the rest of her life with, and he has proven to be the perfect life partner.

    Ngay từ ngày đầu tiên gặp nhau, Lisa đã biết rằng Michael chính là người mà cô muốn gắn bó suốt quãng đời còn lại, và anh đã chứng minh mình là người bạn đời hoàn hảo.