Định nghĩa của từ numpty

numptynoun

đồ ngốc

/ˈnʌmpti//ˈnʌmpti/

Nguồn gốc của từ "numpty" vẫn đang được các nhà ngôn ngữ học tranh luận, nhưng lần đầu tiên được ghi chép lại là vào cuối thế kỷ 19 ở Scotland. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, vì nó dường như không có bất kỳ mối liên hệ trực tiếp nào với bất kỳ từ nào khác hiện có trong tiếng Anh. Một giả thuyết phổ biến cho rằng "numpty" bắt nguồn từ "numpr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "clown" hoặc "thằng hề". Giả thuyết này cho rằng từ này có thể đã được du nhập vào các phương ngữ Scotland thông qua ảnh hưởng của tiếng Bắc Âu có trong cuộc xâm lược Scotland của người Viking. Một giả thuyết khác cho rằng nguồn gốc của "numpty" có thể gần đây hơn và nó có thể được những người thợ mỏ Scotland đặt ra như một thuật ngữ lóng. Giả thuyết này cho rằng từ này có thể bắt nguồn từ một thuật ngữ miệt thị dành cho những người thợ mỏ thiếu kinh nghiệm hoặc không có kỹ năng, những người thường được gọi là "numskulls" hoặc "numnuts". Bất chấp sự không chắc chắn xung quanh nguồn gốc của nó, rõ ràng là "numpty" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng lóng của Anh, đặc biệt là ở Scotland và Bắc Anh. Nó thường được sử dụng như một thuật ngữ lăng mạ chung, ngụ ý rằng người đang nói đến là ngu ngốc, đần độn hoặc bất tài. Tóm lại, nguồn gốc chính xác của từ "numpty" vẫn đang được tranh luận, nhưng lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng trong phương ngữ Scotland cho thấy rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ hoặc xuất hiện như một thuật ngữ lóng từ ngành khai thác mỏ của Scotland. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "numpty" đã trở thành một phần lâu dài của văn hóa đại chúng Anh và tiếp tục được sử dụng như một thuật ngữ lăng mạ đầy màu sắc cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Tom accidentally spilled coffee all over his shirt, making him feel like a nobody's numpty.

    Tom vô tình làm đổ cà phê lên khắp áo, khiến anh cảm thấy mình như một thằng ngốc chẳng ra gì.

  • Jack kept pressing the wrong buttons on the remote control, making him look like a complete numpty in front of his friends.

    Jack liên tục nhấn nhầm nút trên điều khiển từ xa, khiến cậu trông giống như một thằng ngốc trước mặt bạn bè.

  • Sarah kept getting confused with the directions to the new store, making her feel like a real numpty in a new town.

    Sarah liên tục bị nhầm lẫn đường đi đến cửa hàng mới, khiến cô cảm thấy mình như một đứa ngốc thực sự ở một thị trấn mới.

  • Mark forgot his friend's birthday, leaving him feeling like a bit of a numpty for forgetting such an important date.

    Mark quên mất sinh nhật của bạn mình, khiến anh cảm thấy mình như một thằng ngốc vì quên mất một ngày quan trọng như vậy.

  • Emma accidentally walked into a glass door, causing her to feel like an absolute numpty as she rubbed her sore nose.

    Emma vô tình va vào cửa kính, khiến cô cảm thấy mình như một đứa ngốc khi xoa chiếc mũi đau của mình.

  • James couldn't figure out how to properly use his new gadget, leaving him embarrassed and feeling like a real numpty in front of his tech-savy friends.

    James không biết cách sử dụng thiết bị mới của mình sao cho đúng, khiến anh cảm thấy xấu hổ và tự ti trước đám bạn am hiểu công nghệ.

  • Katy spilled food all over her shirt during the restaurant date, causing her date to look at her like she was a total numpty.

    Katy làm đổ thức ăn lên khắp áo trong buổi hẹn hò ở nhà hàng, khiến cho chàng trai kia nhìn cô như thể cô là một đứa ngốc.

  • Paul didn't realize that the elevator was intended for service only until he was stuck inside for 30 minutes, feeling like a real numpty for his mistake.

    Paul không nhận ra rằng thang máy chỉ dùng để phục vụ cho đến khi anh bị kẹt bên trong 30 phút, cảm thấy mình thật ngốc nghếch vì sai lầm của mình.

  • Sarah accidentally sent a group text to her entire contact list instead of just one person, making her feel like a real numpty for her social faux pas.

    Sarah vô tình gửi tin nhắn nhóm tới toàn bộ danh sách liên lạc của mình thay vì chỉ một người, khiến cô cảm thấy mình thật ngốc nghếch vì lỗi giao tiếp xã hội của mình.

  • Mark forgot to bring his wallet to the grocery store, causing him to feel like a bit of a numpty as he frantically searched his pockets for any loose change to pay for his groceries.

    Mark quên mang ví khi đi siêu thị, khiến anh cảm thấy mình như một kẻ ngốc khi phải lục tung túi tìm tiền lẻ để trả tiền mua đồ.