Định nghĩa của từ dunderhead

dunderheadnoun

đầu đất

/ˈdʌndəhed//ˈdʌndərhed/

Từ "dunderhead" ban đầu bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Anh thời trung cổ "dunderchadde", có nghĩa là "một người đầu đất", hay cụ thể hơn là "một người đàn ông đầu trọc". Thuật ngữ "dunder" dùng để chỉ tro hoặc cặn bã, và "chadde" có nghĩa là đầu trong tiếng Anh cổ. Cụm từ "dunderhead" có thể bắt nguồn từ tập tục đốt nhiên liệu trong các lò sưởi nhỏ thời trung cổ, dẫn đến việc thu thập được nhiều tro thường được sử dụng để bón cho cây trồng dưới cái tên "dunder". Trồng cây trồng từ tro bao gồm việc đổ đầy thùng chứa, sau đó chuyển đến các cánh đồng mới trồng, tạo ra đất giàu phân bón. Sau đó, từ "dunderhead" đã phát triển để tượng trưng cho một người có vẻ đần độn, chậm hiểu hoặc đần độn. Trong tiếng Anh đương đại, "dunderhead" đã ám chỉ một người cực kỳ ngây thơ, chậm hiểu hoặc thiếu bất kỳ trí thông minh nào cần thiết cho một nhiệm vụ. Thuật ngữ này được coi là một thuật ngữ khá cổ xưa và rất hiếm khi được sử dụng ngày nay, và hầu hết mọi người lựa chọn những từ thông dụng hơn như "idiot" hoặc "moron". Tuy nhiên, đối với một số cá nhân, "dunderhead" có thể đóng vai trò như một sự ám chỉ kỳ lạ và hấp dẫn đến từ vựng lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ngốc nghếch, người xuẩn ngốc, người ngu độn

namespace
Ví dụ:
  • The team's star player was acting like a dunderhead during the game, making careless mistakes that nearly cost them the match.

    Cầu thủ ngôi sao của đội đã hành động như một kẻ ngốc trong suốt trận đấu, mắc những sai lầm bất cẩn khiến họ gần như thua trận.

  • Her boss accused her of being a dunderhead when she forgot to bring the necessary documents to an important meeting.

    Sếp của cô đã cáo buộc cô là đồ ngốc khi cô quên mang theo những tài liệu cần thiết đến một cuộc họp quan trọng.

  • The teacher was disappointed in the student's performance on the exam; she thought he would know the answers, but instead he revealed himself to be a dunderhead.

    Cô giáo thất vọng về kết quả bài thi của học sinh; cô nghĩ rằng cậu sẽ biết câu trả lời, nhưng thay vào đó, cậu lại tỏ ra là một đứa ngốc.

  • After spilling coffee all over his shirt, the dunderhead left the cafeteria without noticing the large stain.

    Sau khi làm đổ cà phê lên khắp áo, anh chàng ngốc nghếch đó đã rời khỏi căng tin mà không để ý đến vết bẩn lớn.

  • The dunderhead missed an easy catch during the baseball game, much to the frustration of his teammates and coaches.

    Anh chàng ngốc nghếch này đã bỏ lỡ một pha bắt bóng dễ dàng trong trận bóng chày, khiến các đồng đội và huấn luyện viên của anh vô cùng thất vọng.

  • The customer's complaint fell on deaf ears when the dunderhead on the phone's only response was to repeatedly say, "I'm sorry, sir. May I help you in any other way?"

    Lời phàn nàn của khách hàng đã rơi vào im lặng khi câu trả lời duy nhất của anh chàng ngốc nghếch trên điện thoại là liên tục nói: "Tôi xin lỗi, thưa ông. Tôi có thể giúp gì khác cho ông không?"

  • The dunderhead's forgetfulness caused him to show up to work with his shirt on backwards.

    Sự đãng trí của gã ngốc này khiến hắn phải đi làm với chiếc áo mặc ngược.

  • The teacher had to explain the answer to a simple math problem to the dunderhead, who had been struggling with it for several minutes.

    Giáo viên phải giải thích câu trả lời cho một bài toán đơn giản cho một đứa ngốc, người đã vật lộn với nó trong nhiều phút.

  • When the dunderhead asked how to spell "Friday", everyone in the room groaned.

    Khi gã ngốc đó hỏi cách đánh vần từ "Friday", mọi người trong phòng đều rên rỉ.

  • The dunderhead's clumsiness caused him to knock over a vase, break a glass, and trip over a chair all within the span of a few seconds.

    Sự vụng về của gã ngốc này đã khiến hắn làm đổ một chiếc bình, làm vỡ một chiếc ly và vấp phải một chiếc ghế chỉ trong vòng vài giây.