Định nghĩa của từ numskull

numskullnoun

đầu lâu

/ˈnʌmskʌl//ˈnʌmskʌl/

Từ "numskull" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 như một cách nói thông tục ở Anh. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ cụm từ "inane skull", ám chỉ một kẻ đần độn hoặc một kẻ ngốc. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "numskull,", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là một người đần độn hoặc ngu ngốc. Từ này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học và kịch. Nó được dùng để mô tả những nhân vật vụng về, ngốc nghếch hoặc thiếu hiểu biết thông thường. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng theo cách hài hước hoặc vui tươi để mô tả một người bị coi là ngốc nghếch hoặc ngớ ngẩn. Bất chấp hàm ý tiêu cực, "numskull" vẫn là một thuật ngữ đầy màu sắc và gợi cảm, mang lại hương vị cho ngôn ngữ của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đần độn, người ngốc nghếch

namespace
Ví dụ:
  • The builder left all the tools scattered around the site, making it easy for anyone to trip over and become a numskull.

    Người thợ xây để lại tất cả các dụng cụ nằm rải rác khắp nơi, khiến bất kỳ ai cũng có thể vấp ngã và trở nên ngốc nghếch.

  • John's clueless girlfriend forgot his birthday not once, but twice, making him wonder if he was dating a real-life numskull.

    Cô bạn gái ngốc nghếch của John đã quên sinh nhật anh không chỉ một mà là hai lần, khiến anh tự hỏi liệu mình có đang hẹn hò với một kẻ ngốc ngoài đời thực hay không.

  • The company's CEO announced a new advertising campaign, but it was so ill-conceived that it left everyone scratching their heads and questioning her intelligence.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã công bố một chiến dịch quảng cáo mới, nhưng nó lại được thiết kế quá tệ đến nỗi khiến mọi người phải bối rối và nghi ngờ trí thông minh của bà.

  • My brother somehow managed to lock himself out of the house, leaving his keys inside, which earned him the proud title of numskull.

    Anh trai tôi bằng cách nào đó đã khóa cửa bên ngoài nhà, để quên chìa khóa bên trong, điều này khiến anh ấy bị mọi người gán cho biệt danh là đồ ngốc.

  • The athletes at the Olympic games kept making silly mistakes and forgetting crucial steps in their routines, making everyone wonder if they were secretly numskulls in disguise.

    Các vận động viên tại Thế vận hội liên tục mắc những lỗi ngớ ngẩn và quên những bước quan trọng trong bài tập của mình, khiến mọi người tự hỏi liệu họ có phải là những kẻ ngốc trá hình hay không.

  • After forgetting to fuel the car before setting off on a long journey, Sarah's car conked out in the middle of nowhere, leaving her stranded and shaking her head in disbelief, muttering "numskull" under her breath.

    Sau khi quên đổ xăng cho xe trước khi bắt đầu một chuyến đi dài, xe của Sarah chết máy giữa đường, khiến cô bị kẹt lại và lắc đầu không tin nổi, lẩm bẩm "đồ ngốc".

  • The comedian's latest jokes fell flat, leaving the audience staring blankly at him, realizing that maybe he was, in fact, a numskull.

    Những trò đùa mới nhất của diễn viên hài này không có gì hấp dẫn, khiến khán giả chỉ nhìn anh một cách ngây ngô, nhận ra rằng có lẽ anh thực chất là một kẻ ngốc.

  • The student who repeatedly missed her deadlines and failed her exams was becoming something of a numskull in her lecturer's eyes.

    Cô sinh viên liên tục trễ hạn nộp bài và trượt kỳ thi đang trở thành một kẻ ngốc nghếch trong mắt giảng viên.

  • Jo Antell spotted a mohican-haired dude dressed head to toe in camouflage and sporting a bulging backpack full of sticks at Glastonbury last year, causing just about everyone around him to wonder if they were witnessing a real-life numskull in action.

    Jo Antell đã phát hiện ra một anh chàng tóc Mohican mặc đồ rằn ri từ đầu đến chân và đeo một chiếc ba lô phồng đầy gậy ở Glastonbury năm ngoái, khiến hầu như mọi người xung quanh anh ta tự hỏi liệu họ có đang chứng kiến ​​một kẻ ngốc ngoài đời thực hành động hay không.

  • Terry refused to listen to any advice from his seasoned fellow chefs, insisting on following a haphazard recipe that he found in a magazine, resulting in a dish that left even the most forgiving judges shaking their heads in disbelief, and earning him a reputation as... You know the rest.

    Terry từ chối lắng nghe bất kỳ lời khuyên nào từ những đầu bếp dày dạn kinh nghiệm, khăng khăng làm theo một công thức nấu ăn ngẫu nhiên mà anh tìm thấy trên tạp chí, tạo ra một món ăn khiến ngay cả những giám khảo dễ tính nhất cũng phải lắc đầu không tin, và khiến anh bị mang tiếng là... Bạn biết phần còn lại rồi đấy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches