Định nghĩa của từ dumbbell

dumbbellnoun

chuông hư

/ˈdʌmbel//ˈdʌmbel/

Từ "dumbbell" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi thuật ngữ "dumb bell" được dùng để mô tả một quả tạ có tay cầm ở mỗi đầu, mà người dùng không thể nói hoặc "nói thay". "Dumb bell" ban đầu được tạo ra bằng cách đổ chì vào một quả tạ ấm bằng kim loại và thêm tay cầm, giúp nâng và di chuyển dễ dàng hơn. Quả tạ ấm được gọi là "barbell" khi chỉ có một quả tạ trên thanh tạ, trái ngược với "dumb bell" có hai quả tạ riêng biệt. Thuật ngữ "dumbbell" trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800, nhờ vào sự phổ biến ngày càng tăng của việc tập tạ như một môn thể thao và chế độ tập luyện. Những người khỏe mạnh như Eugene Sandow và Angus McAlexander đã phổ biến việc sử dụng tạ trong các bài tập luyện của họ, củng cố vị trí của chúng trong nền văn hóa thể dục hiện đại. Theo thời gian, thiết kế của tạ tay đã phát triển để bao gồm tạ tay có trọng lượng có thể điều chỉnh, cho phép người dùng chuyển đổi giữa các trọng lượng khác nhau mà không cần nhiều bộ tạ tay, và tạ tay chuyên dụng "hexagonal", được thiết kế với hình lục giác để tránh bị lăn trong khi tập luyện. Ngày nay, tạ tay vẫn là một thiết bị chủ lực trong các phòng tập thể dục và các thiết bị tập thể dục tại nhà trên khắp thế giới, nhờ tính linh hoạt và hiệu quả của chúng trong việc xây dựng sức mạnh và độ săn chắc.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningquả tạ

meaningngười ngốc nghếch

namespace

a short bar with a weight at each end, used for making the arm and shoulder muscles stronger

một thanh ngắn có trọng lượng ở mỗi đầu, dùng để làm cho cơ tay và vai khỏe hơn

a stupid person

một người ngu ngốc