Định nghĩa của từ times

timespreposition

lần

/taɪmz//taɪmz/

Từ "times" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tūn", có nghĩa là "một sự kiện lặp lại hai lần" hoặc "một sự kiện lặp lại". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến động từ "tión", có nghĩa là "lặp lại" hoặc "quay lại". Vào thế kỷ 11, từ "tūn" đã được sửa đổi thành "times" và bắt đầu mang một ý nghĩa gần hơn với ý nghĩa hiện đại của nó. Đến thế kỷ 14, "times" đề cập cụ thể đến một chuỗi sự kiện lặp lại, chẳng hạn như giờ, ngày hoặc năm. Ngày nay, từ "times" là một danh từ có thể đề cập đến một khoảng thời gian, một số lần xảy ra hoặc thậm chí là một ấn phẩm (như The New York Times). Sự phát triển của nó từ một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "sự kiện lặp lại" thành một danh từ đa năng với nhiều ý nghĩa là minh chứng cho bản chất năng động của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

typegiới từ

meaningnhân với

typedanh từ, pl

meaninggấp (dùng để chỉ sự nhân lên)

namespace
Ví dụ:
  • She told me the recipe required four eggs times two, so I used eight in total.

    Cô ấy nói với tôi rằng công thức này cần bốn quả trứng nhân hai, nên tôi dùng tổng cộng tám quả.

  • The train departed at 7:00 AM and arrived at its destination six hours times three, or 18:00 PM.

    Chuyến tàu khởi hành lúc 7:00 sáng và đến đích sau sáu giờ nhân ba, tức là 18:00 chiều.

  • If you multiply 20 times 30, the result is 600.

    Nếu bạn nhân 20 với 30, kết quả sẽ là 600.

  • The clerk informed me that I had exceeded the daily limit on ATM withdrawals by three times.

    Nhân viên ngân hàng thông báo với tôi rằng tôi đã vượt quá hạn mức rút tiền tại ATM hàng ngày ba lần.

  • The receptionist asked me to fill out the form three times, which I found to be rather frustrating.

    Nhân viên lễ tân yêu cầu tôi điền mẫu đơn ba lần, điều này khiến tôi khá bực bội.

  • My grandmother used to make me study Korean times three each weekday, and it really paid off in the long run.

    Bà tôi thường bắt tôi học tiếng Hàn ba lần mỗi ngày trong tuần và về lâu dài, điều đó thực sự có ích.

  • During the initial trial period, the company offered a money-back guarantee three times.

    Trong thời gian dùng thử ban đầu, công ty đã đưa ra cam kết hoàn lại tiền ba lần.

  • My household consumes 12 bottles of water every week, which equals out to 48 times per month.

    Gia đình tôi tiêu thụ 12 chai nước mỗi tuần, tương đương 48 lần mỗi tháng.

  • After the third time my phone buzzed nonstop throughout dinner, my friends politely asked me to turn it off.

    Sau lần thứ ba điện thoại của tôi reo liên tục trong suốt bữa tối, bạn bè tôi đã lịch sự yêu cầu tôi tắt điện thoại.

  • The distance between New York City and Los Angeles is approximately ,600 miles, which is roughly three times longer than that between New York and Miami.

    Khoảng cách giữa thành phố New York và Los Angeles là khoảng 600 dặm, dài hơn khoảng ba lần so với khoảng cách giữa New York và Miami.