Định nghĩa của từ nobleman

noblemannoun

quý tộc

/ˈnəʊblmən//ˈnəʊblmən/

Từ "nobleman" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, trực tiếp từ tiếng Pháp cổ "noble home". Bản thân "Noble" bắt nguồn từ tiếng Latin "nobilis", có nghĩa là "nổi tiếng", "nổi tiếng" hoặc "xuất chúng". Trong xã hội phong kiến, "nobility" dùng để chỉ những người có địa vị xã hội cao, thường là những gia đình sở hữu đất đai có đặc quyền thừa kế. Thuật ngữ "nobleman" dùng để chỉ cụ thể một thành viên nam của tầng lớp tinh hoa này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười quý tộc, người quý phái

namespace
Ví dụ:
  • The medieval nobleman, Sir Henry, rode proudly through the kingdom on his steed.

    Nhà quý tộc thời trung cổ, Ngài Henry, cưỡi ngựa đi khắp vương quốc một cách kiêu hãnh.

  • The renowned nobleman, Lord Adam, graciously greeted the king and his entourage during the royal banquet.

    Nhà quý tộc nổi tiếng, Chúa Adam, đã ân cần chào đón nhà vua và đoàn tùy tùng của ông trong bữa tiệc hoàng gia.

  • The respected nobleman, Sir Richard, devoted his life to protecting the people and the land that he governed.

    Nhà quý tộc đáng kính, Ngài Richard, đã cống hiến cả cuộc đời để bảo vệ người dân và vùng đất mà ông cai trị.

  • The nobleman, Baron George, was a beloved member of parliament and advocate for social reform.

    Nhà quý tộc, Nam tước George, là một thành viên được yêu mến của quốc hội và là người ủng hộ cải cách xã hội.

  • The ancient nobleman, Viscount William, passed away peacefully in his sleep at the age of 95.

    Vị quý tộc già, Tử tước William, đã ra đi thanh thản trong giấc ngủ ở tuổi 95.

  • The nobleman, Lord Robert, showed impeccable manners and charm during the ball, sweeping his lady partner around the dance floor.

    Quý tộc, Chúa Robert, đã thể hiện phong thái hoàn hảo và sự quyến rũ trong suốt buổi khiêu vũ, đưa bạn nhảy của mình đi khắp sàn nhảy.

  • The nobleman, Earl John, hosted a grand feast to celebrate his daughter's wedding, welcoming guests from all corners of the realm.

    Nhà quý tộc, Bá tước John, đã tổ chức một bữa tiệc lớn để ăn mừng đám cưới của con gái mình, chào đón khách từ khắp mọi miền trong vương quốc.

  • The nobleman, Baron Matthew, was known for his charitable works and generous donations to the poor.

    Nhà quý tộc, Nam tước Matthew, được biết đến với các hoạt động từ thiện và quyên góp hào phóng cho người nghèo.

  • The nobleman, Duke Thomas, led his troops valiantly into battle, determined to protect his land and people from harm.

    Nhà quý tộc, Công tước Thomas, đã dũng cảm chỉ huy quân đội của mình vào trận chiến, quyết tâm bảo vệ đất đai và người dân khỏi nguy hiểm.

  • The nobleman, Lord James, spent his days immersed in scholarly pursuits, expanding his vast collection of books and enlightening the minds of his peers.

    Nhà quý tộc, Chúa James, dành cả ngày để đắm chìm vào các hoạt động học thuật, mở rộng bộ sưu tập sách đồ sộ của mình và khai sáng trí tuệ cho những người đồng cấp.