Định nghĩa của từ marquis

marquisnoun

hầu tước

/ˈmɑːkwɪs//ˈmɑːrkwɪs/

Từ "marquis" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mareq", bắt nguồn từ tiếng Frankish "meregizo", có nghĩa là "người bạn tuần hành" hoặc "người bảo vệ biên giới". Vào thế kỷ 12, danh hiệu Hầu tước được trao cho một nhà quý tộc cai quản một vùng biên giới, một vùng biên giới hoặc lãnh thổ, thay mặt cho một vị vua hoặc hoàng đế. Danh hiệu này ban đầu được sử dụng ở Đế chế La Mã Thần thánh và sau đó được áp dụng ở các nước châu Âu khác. Theo thời gian, danh hiệu này đã phát triển để truyền đạt một cấp độ cao về sự quý tộc và uy tín, và nó thường được trao cho các thành viên của gia đình hoàng gia hoặc lãnh chúa phong kiến. Ngày nay, danh hiệu Hầu tước vẫn được sử dụng trong một số tước vị cha truyền con nối, đặc biệt là trong hệ thống quý tộc Anh và Pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghầu tước

namespace

(in some European countries but not the UK) a nobleman of high rank between a count and a duke

(ở một số nước châu Âu nhưng không phải Vương quốc Anh) một nhà quý tộc có cấp bậc cao giữa bá tước và công tước

Ví dụ:
  • The grand marquis was parked outside the historic mansion, its sleek exterior a testament to the wealth and status of its owner.

    Chiếc xe hầu tước lớn đỗ bên ngoài dinh thự lịch sử, vẻ ngoài bóng bẩy của nó là minh chứng cho sự giàu có và địa vị của chủ nhân.

  • The marquis of Montespan graced the ballroom with his presence, his distinguished air commanding respect from all those in attendance.

    Hầu tước Montespan làm bừng sáng phòng khiêu vũ bằng sự hiện diện của mình, phong thái uy nghiêm của ông thu hút sự tôn trọng của tất cả những người tham dự.

  • The theater marquis announced that the sold-out performance of "Les Misérables" would continue for an additional week due to popular demand.

    Nhà hát Marquis thông báo rằng buổi biểu diễn "Les Misérables" đã bán hết vé sẽ tiếp tục trong một tuần nữa do nhu cầu của khán giả.

  • The marquis de Lafayette led the French army to victory with his strategic intelligence and courage on the battlefield during the American Revolution.

    Hầu tước de Lafayette đã lãnh đạo quân đội Pháp giành chiến thắng bằng trí thông minh chiến lược và lòng dũng cảm trên chiến trường trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ.

  • The family crest and noble titles of the marquis de Sade adorned the walls of his infamous château, a stark contrast to the depraved acts he committed within its walls.

    Gia huy và danh hiệu cao quý của hầu tước de Sade được trang trí trên các bức tường của lâu đài khét tiếng của ông, hoàn toàn trái ngược với những hành vi đồi trụy mà ông đã phạm phải bên trong lâu đài.

(in the UK) a nobleman of high rank between an earl and a duke

(ở Anh) một nhà quý tộc có cấp bậc cao giữa bá tước và công tước

Từ, cụm từ liên quan

All matches