Định nghĩa của từ aristocrat

aristocratnoun

quý tộc

/ˈærɪstəkræt//əˈrɪstəkræt/

Từ "aristocrat" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "aristos," có nghĩa là "tốt nhất," và "kratein," có nghĩa là "cai trị". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một thành viên của tầng lớp xã hội cao nhất trong một xã hội, đặc biệt là ở Hy Lạp và La Mã cổ đại. Quý tộc là những người nắm giữ quyền lực, sự giàu có và uy tín do xuất thân quý tộc, tước hiệu cha truyền con nối hoặc những thành tích đặc biệt. Theo thời gian, thuật ngữ này lan rộng để mô tả các thành viên của tầng lớp quý tộc hoặc thượng lưu trong các xã hội khác, bao gồm cả chế độ quân chủ châu Âu. Ngày nay, từ "aristocrat" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế, trình độ học vấn và sự tinh tế về văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười quý tộc

meaningthành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc

namespace
Ví dụ:
  • The aristocrat enjoyed the lavish lifestyle that came with his family's long-standing lineage and considerable wealth.

    Người quý tộc này tận hưởng lối sống xa hoa nhờ vào dòng dõi lâu đời của gia đình và khối tài sản đáng kể.

  • She was born into an aristocratic family and received the finest education and upbringing money could buy.

    Bà sinh ra trong một gia đình quý tộc và nhận được nền giáo dục và sự nuôi dưỡng tốt nhất mà tiền có thể mua được.

  • The aristocrat wore a top hat and tails to the ball, the ultimate symbol of his high social status.

    Nhà quý tộc đội mũ cao và mặc áo đuôi tôm đến dự vũ hội, biểu tượng tối thượng cho địa vị xã hội cao của ông.

  • The aristocrat's estate was more like a palace, with sprawling gardens, stables filled with prize horses, and an abundance of servants.

    Khu điền trang của nhà quý tộc giống như một cung điện, với những khu vườn rộng lớn, chuồng ngựa đầy những chú ngựa đua và rất nhiều người hầu.

  • The noble family's coat of arms adorned the walls of their ancestral home, a proud display of the aristocratic lineage.

    Huy hiệu của gia đình quý tộc được trang trí trên các bức tường của ngôi nhà tổ tiên, thể hiện sự tự hào của dòng dõi quý tộc.

  • The aristocrat's bloodline could be traced back to the medieval times, a legacy that filled him with a sense of pride and duty.

    Dòng máu quý tộc này có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, một di sản khiến ông tràn đầy lòng tự hào và trách nhiệm.

  • The aristocrat's wealth came not just from his family's historic estates, but also from his lucrative investments in various industries.

    Sự giàu có của nhà quý tộc này không chỉ đến từ các điền trang lịch sử của gia đình mà còn từ các khoản đầu tư sinh lợi vào nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • The aristocrat's children inherited their titles and privileges, but also the weight of carrying on the family name and preserving the aristocratic way of life.

    Con cái của nhà quý tộc được thừa hưởng danh hiệu và đặc quyền của họ, nhưng cũng phải gánh vác trách nhiệm duy trì tên tuổi gia đình và duy trì lối sống quý tộc.

  • The aristocrat's wife was a formidable woman, known for her Grace and charm as much as for her wit and intelligence.

    Vợ của nhà quý tộc là một người phụ nữ đáng kính, nổi tiếng vì sự duyên dáng và quyến rũ cũng như sự thông minh và dí dỏm.

  • The aristocrat's contributions to society went beyond his titles and wealth, as he sponsored charitable causes and supported studies in science and art.

    Những đóng góp của giới quý tộc cho xã hội không chỉ dừng lại ở danh hiệu và sự giàu có, vì họ tài trợ cho các hoạt động từ thiện và hỗ trợ nghiên cứu khoa học và nghệ thuật.