Định nghĩa của từ dignitary

dignitarynoun

chức sắc

/ˈdɪɡnɪtəri//ˈdɪɡnɪteri/

Từ "dignitary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dignitarius", có nghĩa là "có phẩm chất cao quý". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "dignus", có nghĩa là "worthy" hoặc "xứng đáng". Vào thế kỷ 14, từ "dignitary" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại để mô tả một người có địa vị xã hội, cấp bậc hoặc chức vụ cao. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những cá nhân có địa vị cao hoặc có thẩm quyền, chẳng hạn như nguyên thủ quốc gia, quan chức chính phủ hoặc thành viên giáo sĩ cấp cao. Ngày nay, từ "dignitary" thường được dùng để chỉ những cá nhân giữ chức vụ hoặc danh hiệu quan trọng và thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc trang trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười quyền cao, chức trọng

meaningchức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)

namespace
Ví dụ:
  • The ambassador, as a prominent dignitary, was greeted with great fanfare at the diplomatic reception.

    Với tư cách là một nhân vật quan trọng, ngài đại sứ đã được chào đón rất long trọng tại buổi tiệc chiêu đãi ngoại giao.

  • The president graciously welcomed the visiting dignitary and assured him of his country's cooperation in various areas.

    Tổng thống đã nồng nhiệt chào đón vị khách quan trọng đến thăm và đảm bảo với ông về sự hợp tác của đất nước ông trong nhiều lĩnh vực.

  • As a highly respected dignitary, the chief justice delivered the keynote address at the legal seminar.

    Là một chức sắc được kính trọng, chánh án đã có bài phát biểu quan trọng tại hội thảo pháp lý.

  • The bishop, a revered dignitary in the religious community, presided over the solemn ceremony.

    Vị giám mục, một chức sắc đáng kính trong cộng đồng tôn giáo, đã chủ trì buổi lễ long trọng.

  • The governor invited the diplomatic corps and other distinguished dignitaries to attend the state dinner.

    Thống đốc đã mời đoàn ngoại giao và các chức sắc khác đến tham dự quốc yến.

  • The author, a celebrated dignitary in the literary world, was awarded the prestigious literary prize for her works.

    Tác giả, một nhân vật nổi tiếng trong giới văn học, đã được trao giải thưởng văn học danh giá cho các tác phẩm của mình.

  • The retired army general, a dignified and distinguished leader, received a hero's welcome at his homecoming ceremony.

    Vị tướng quân đội đã nghỉ hưu, một nhà lãnh đạo đáng kính và lỗi lạc, đã được chào đón như một anh hùng tại buổi lễ trở về quê hương.

  • The chief minister, a revered dignitary in the political landscape, announced a series of measures to address the pressing socio-economic issues of the state.

    Bộ trưởng, một nhân vật đáng kính trong giới chính trị, đã công bố một loạt các biện pháp nhằm giải quyết các vấn đề kinh tế xã hội cấp bách của tiểu bang.

  • The Nobel laureate, a renowned dignitary in the intellectual circles, lent his support for the noble cause championed by the organization.

    Người đoạt giải Nobel, một nhân vật nổi tiếng trong giới trí thức, đã ủng hộ mục tiêu cao cả mà tổ chức này theo đuổi.

  • The captains of industry, influential dignitaries in the commercial sphere, came together for a roundtable discussion on the pressing concerns of the business community.

    Các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp, những nhân vật có ảnh hưởng trong lĩnh vực thương mại, đã cùng nhau thảo luận bàn tròn về những mối quan tâm cấp bách của cộng đồng doanh nghiệp.