Định nghĩa của từ gentleman

gentlemannoun

người quý phái, người thượng lưu

/ˈdʒɛntlmən/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "gentleman" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gentilz homme", bắt nguồn từ "gentil", có nghĩa là "noble" hoặc "cao quý", và "homme", có nghĩa là "người đàn ông". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một thành viên của giới quý tộc hoặc một người đàn ông có địa vị xã hội cao. Theo thời gian, khái niệm về một quý ông đã phát triển để bao gồm một tập hợp các đức tính và phẩm chất ứng xử, chẳng hạn như sự lịch sự, danh dự và sự đáng kính. Một quý ông là người cư xử theo cách tinh tế và lịch sự, bất kể họ thuộc tầng lớp xã hội nào. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một người đàn ông thể hiện sự giáo dục, cách cư xử và tính cách tốt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hào hoa phong nhã

exampleto behave like a gentleman: cư xử ra người hào hoa phong nhã

meaningngười quý phái, người thượng lưu

meaningngười đàn ông

namespace

a man who is polite and well educated, who has excellent manners and always behaves well

một người đàn ông lịch sự và có học thức, có cách cư xử tuyệt vời và luôn cư xử tốt

Ví dụ:
  • You acted like a true gentleman.

    Bạn đã hành động như một quý ông đích thực.

  • Thank you—you're a real gentleman.

    Cảm ơn bạn - bạn là một quý ông thực sự.

  • He was always the perfect gentleman.

    Anh ấy luôn là một quý ông hoàn hảo.

  • He's no gentleman!

    Anh ta không phải là một quý ông!

  • He was too much of a gentleman to ask them for any money.

    Anh ta quá lịch thiệp để xin họ bất cứ khoản tiền nào.

Từ, cụm từ liên quan

used to address or refer to a man, especially somebody you do not know

dùng để xưng hô hoặc đề cập đến một người đàn ông, đặc biệt là người mà bạn không biết

Ví dụ:
  • Ladies and gentlemen! Can I have your attention, please?

    Thưa quý vị! Tôi có thể thu hút sự chú ý của bạn được không?

  • She was talking to an elderly gentleman.

    Cô đang nói chuyện với một ông già.

  • Ladies and gentlemen of the jury!

    Thưa quý ông quý bà ban giám khảo!

  • Can I help you, gentlemen?

    Tôi có thể giúp gì cho quý ông?

  • There's a gentleman to see you.

    Có một quý ông muốn gặp bạn.

used to address or refer to a male member of a legislature, for example the House of Representatives

được sử dụng để xưng hô hoặc đề cập đến một thành viên nam của cơ quan lập pháp, ví dụ như Hạ viện

a man from a high social class, especially one who does not need to work

một người đàn ông thuộc tầng lớp xã hội cao, đặc biệt là một người không cần phải làm việc

Ví dụ:
  • He retired to his estate and lived the life of a country gentleman.

    Ông lui về dinh thự của mình và sống cuộc đời của một quý ông quê mùa.

  • a gentleman farmer (= one who owns a farm for pleasure, not as his main job)

    một quý ông nông dân (= người sở hữu một trang trại để giải trí, không phải là công việc chính của mình)

Thành ngữ

a gentleman/lady of leisure
(humorous)a man/woman who does not have to work