danh từ
người theo thuyết hoàn hảo
người cầu toàn
người cầu toàn
/pəˈfekʃənɪst//pərˈfekʃənɪst/Từ "perfectionist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, bắt nguồn từ "perfection". Bản thân "Perfection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perfectio", có nghĩa là "completion" hoặc "thành tựu". Hậu tố "-ist" được thêm vào để biểu thị một người tuân thủ lý tưởng về sự hoàn hảo, tạo ra thuật ngữ "perfectionist" để mô tả một người phấn đấu vì sự hoàn hảo.
danh từ
người theo thuyết hoàn hảo
người cầu toàn
Emily là người cầu toàn trong công việc; cô kiểm tra kỹ từng chi tiết để đảm bảo mọi thứ đáp ứng tiêu chuẩn cao của mình.
Là một người cầu toàn, Samuel dành nhiều giờ để tập luyện các bản nhạc piano của mình, hy vọng đạt được màn trình diễn hoàn hảo mà anh hướng tới.
Sự ám ảnh của Sarah với sự sạch sẽ và ngăn nắp khiến cô trở thành người cầu toàn trong không gian sống của mình, không để chỗ cho sự lộn xộn hay thiếu hoàn hảo.
Đầu bếp trong bếp là người thực sự cầu toàn, liên tục điều chỉnh gia vị cho đến khi mỗi món ăn trở thành một kiệt tác.
Khi chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng, tính cầu toàn của Sharon trỗi dậy, khiến cô gần như không có chỗ cho sai sót.
Nỗi sợ thất bại chính là động lực thúc đẩy John trở thành người cầu toàn trong công việc, luôn nỗ lực hết mình để đảm bảo mọi việc được hoàn thành một cách hoàn hảo.
Niềm đam mê chiến thắng của các vận động viên tận tụy chính là yếu tố định hình tính cầu toàn của họ, luôn nỗ lực không ngừng để cải thiện kỹ thuật và giảm thời gian thi đấu.
Là một nghệ sĩ, Sarah làm việc không biết mệt mỏi để tạo nên sự hoàn hảo trên bức tranh, thực hiện những điều chỉnh nhỏ cho đến khi mọi chi tiết đều hoàn hảo.
Niềm đam mê với kết quả và hiệu quả khiến nữ doanh nhân này trở thành người cầu toàn trong các quyết định, làm việc chăm chỉ để đảm bảo kết quả tốt nhất có thể.
Sự chú ý cực độ của Rebecca đến từng chi tiết trong công việc khiến cô trở thành người cầu toàn, không chấp nhận bất cứ điều gì kém hoàn hảo.