Định nghĩa của từ picky

pickyadjective

kén chọn

/ˈpɪki//ˈpɪki/

Từ "picky" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pic", có nghĩa là "precise" hoặc "particular". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "píki", có nghĩa là "fussy" hoặc "dainty". Vào thế kỷ 15, từ "picky" xuất hiện để mô tả một người tỉ mỉ và khắt khe trong khẩu vị hoặc sở thích của họ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng về việc cầu kỳ hoặc kén chọn về thực phẩm, đặc biệt là. Ngày nay, từ "picky" thường được dùng để mô tả một người có khẩu vị nghiêm ngặt hoặc cụ thể, đặc biệt là khi nói đến việc ăn uống. Ví dụ, một người kén ăn có thể chỉ ăn một số loại thực phẩm hoặc kết cấu nhất định, hoặc có sở thích mạnh mẽ về cách chế biến một món ăn nào đó.

Tóm Tắt

typetính từso sánh

meaning kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách)

namespace
Ví dụ:
  • She is extremely picky about the food she eats and only consumes a select few ingredients.

    Cô ấy cực kỳ kén chọn trong việc ăn uống và chỉ tiêu thụ một số ít nguyên liệu nhất định.

  • His fashion sense is quite picky, and he insists on wearing only specific brands.

    Gu thời trang của anh ấy khá cầu kỳ và chỉ mặc những thương hiệu cụ thể.

  • The artist is infamous for being extremely picky about the type of brushes he uses when painting.

    Nghệ sĩ này nổi tiếng là người cực kỳ kén chọn loại cọ sử dụng khi vẽ.

  • The buyer is known for being incredibly picky about the items they purchase, only selecting the ones that meet their exacting standards.

    Người mua được biết đến là rất kén chọn về các mặt hàng họ mua, chỉ lựa chọn những mặt hàng đáp ứng được tiêu chuẩn khắt khe của họ.

  • The picky eater refused to touch the exotic dish, preferring instead to stick to familiar flavors.

    Những người kén ăn từ chối chạm vào món ăn kỳ lạ này, thay vào đó họ thích ăn những hương vị quen thuộc.

  • The athlete's diet is incredibly picky, with specific guidelines about the types of foods he consumes before and after competitions.

    Chế độ ăn uống của vận động viên này cực kỳ khắt khe, với những hướng dẫn cụ thể về loại thực phẩm tiêu thụ trước và sau khi thi đấu.

  • The performer's choice in costumes is quite picky, as they insist on only wearing certain styles and colors on the stage.

    Sự lựa chọn trang phục của người biểu diễn khá cầu kỳ, vì họ chỉ muốn mặc những kiểu dáng và màu sắc nhất định trên sân khấu.

  • The producer's requirements for auditions are exceptionally picky, leading to a small pool of potential cast members.

    Yêu cầu của nhà sản xuất đối với buổi thử vai rất khắt khe, dẫn đến số lượng diễn viên tiềm năng rất hạn chế.

  • The listener's preferences for music are rather picky, with specific genres and artists that are absolutely forbidden in their playlists.

    Sở thích âm nhạc của người nghe khá kén chọn, với một số thể loại và nghệ sĩ cụ thể hoàn toàn bị cấm trong danh sách phát của họ.

  • The decorator's choices for interior design are quite picky, always striving for a specific aesthetic that matches the client's preferences precisely.

    Lựa chọn của người trang trí cho thiết kế nội thất khá cầu kỳ, luôn hướng tới tính thẩm mỹ cụ thể phù hợp chính xác với sở thích của khách hàng.