Định nghĩa của từ overcritical

overcriticaladjective

quá chỉ trích

/ˌəʊvəˈkrɪtɪkl//ˌəʊvərˈkrɪtɪkl/

Từ "overcritical" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và là sự kết hợp của tiền tố "over-", có nghĩa là quá mức hoặc quá nhiều, và gốc "critical", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kritikos", có nghĩa là có khả năng phán đoán hoặc chỉ trích. Theo cách sử dụng ban đầu, "overcritical" dùng để chỉ một người chỉ trích quá mức, đến mức trở nên khắc nghiệt hoặc quá đáng trong phán đoán của họ. Điều này có thể được áp dụng cho cả người chỉ trích hoặc thứ bị chỉ trích, vì nghĩa của từ này không thay đổi đáng kể kể từ khi ra đời. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả các tình huống mà sự chỉ trích quá khắc nghiệt trở nên phổ biến, chẳng hạn như ở một số nơi làm việc hoặc môi trường giáo dục, nơi các cá nhân có thể chỉ trích bản thân hoặc người khác quá mức như một phương tiện để đạt được hiệu suất hoặc tiêu chuẩn cao. Trong cách sử dụng gần đây hơn, "overcritical" cũng được dùng để mô tả tình huống mà trong đó có sự chỉ trích quá mức liên quan đến một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như khi nhóm phát triển quá tập trung vào các chi tiết nhỏ trong thiết kế phần mềm mà không quan tâm đến mục tiêu chung của dự án. Nhìn chung, "overcritical" vẫn là thuật ngữ mô tả một người hoặc một vật nào đó có sự chỉ trích hoặc phán đoán quá khắt khe và vẫn tiếp tục là thuật ngữ mô tả hữu ích trong nhiều bối cảnh khác nhau hiện nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquá khe khắt

namespace
Ví dụ:
  • The perfectionist in the group often comes across as overcritical, constantly finding flaws in others' work and ideas.

    Người cầu toàn trong nhóm thường bị coi là người chỉ trích quá mức, liên tục tìm ra sai sót trong công việc và ý tưởng của người khác.

  • Some people find it difficult to accept constructive criticism, as they perceive it as overcritical and overly harsh.

    Một số người thấy khó chấp nhận lời chỉ trích mang tính xây dựng vì họ cho rằng đó là lời chỉ trích quá mức và khắc nghiệt.

  • The overcritical comments from the judge left the dancer feeling deflated and unsure of her abilities.

    Những lời bình luận quá mức của giám khảo khiến nữ vũ công cảm thấy chán nản và không chắc chắn về khả năng của mình.

  • Overcritical parents can stifle their children's creativity and prevent them from taking risks, which is detrimental to their development.

    Những bậc cha mẹ quá khắt khe có thể kìm hãm sự sáng tạo của con cái và ngăn cản chúng chấp nhận rủi ro, điều này gây bất lợi cho sự phát triển của trẻ.

  • The overcritical tone in the emails from our manager has created a tense and unproductive work environment.

    Giọng điệu chỉ trích quá mức trong email của người quản lý đã tạo ra môi trường làm việc căng thẳng và kém hiệu quả.

  • I'm finding the overcritical behavior of my friend lately to be draining and discouraging.

    Tôi thấy thái độ chỉ trích thái quá của bạn tôi dạo gần đây thật mệt mỏi và nản lòng.

  • Our overcritical boss tends to micromanage everything, from the small details to the big picture, leaving us feeling suffocated and disempowered.

    Ông chủ quá khắt khe của chúng ta có xu hướng quản lý mọi thứ quá chi tiết, từ những chi tiết nhỏ đến bức tranh toàn cảnh, khiến chúng ta cảm thấy ngột ngạt và bất lực.

  • The overcritical remarks from the teacher spoiled the students' motivation to learn and engage in the class.

    Những lời chỉ trích quá mức của giáo viên đã làm giảm động lực học tập và tham gia lớp học của học sinh.

  • Many athletes find that overcritical self-talk hinders their performance, making them more anxious and prone to errors.

    Nhiều vận động viên nhận thấy rằng việc tự chỉ trích quá mức sẽ cản trở hiệu suất của họ, khiến họ lo lắng hơn và dễ mắc lỗi hơn.

  • Overcritical remarks about one's physical appearance or personality traits can lead to low self-esteem and body image issues.

    Những nhận xét quá mức về ngoại hình hoặc tính cách của một người có thể dẫn đến lòng tự trọng thấp và các vấn đề về hình ảnh cơ thể.