Định nghĩa của từ super

superadjective

siêu

/ˈsuːpə(r)//ˈsuːpər/

Từ "super" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "super" có nghĩa là "above" hoặc "over". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "super," có nghĩa là "above" hoặc "beyond". Gốc này cũng tạo ra các từ khác như "supreme", "superior," và "surpass". Từ "super" du nhập vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được mượn từ tiếng Latin. Ban đầu, nó vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Latin, biểu thị một thứ gì đó được đặt ở trên hoặc trên một thứ khác. Theo thời gian, nghĩa của "super" được mở rộng để bao gồm các hàm ý về sự xuất sắc, ưu việt và quyền lực. Ngày nay, từ "super" được dùng để mô tả những thứ phi thường, đặc biệt hoặc phi thường, chẳng hạn như siêu anh hùng, siêu máy tính và siêu thực phẩm. Trong suốt chiều dài lịch sử, từ "super" đã phát triển để truyền tải cảm giác vượt trội, xuất sắc hoặc hùng vĩ, và đã trở thành một phần không thể thiếu của vốn từ vựng tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) thượng hảo hạng

meaningvuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng) superficial)

meaning(từ lóng) cừ, chiến

type danh từ

meaning(thông tục) kép phụ

meaningngười thừa, người không quan trọng

meaningngười giám thị, người quản lý

namespace
Ví dụ:
  • The superhero soared through the air, effortlessly stopping the villain's evil plot.

    Siêu anh hùng bay lượn trên không trung, dễ dàng ngăn chặn âm mưu xấu xa của kẻ phản diện.

  • The superintendent's decision to implement new policies was met with super enthusiasm by the faculty and students.

    Quyết định thực hiện chính sách mới của giám đốc nhà trường đã được toàn thể giảng viên và sinh viên nhiệt tình đón nhận.

  • The supercomputer's processing power allowed for groundbreaking scientific discoveries.

    Sức mạnh xử lý của siêu máy tính cho phép thực hiện những khám phá khoa học mang tính đột phá.

  • The superstar's performance dazzled the audience with its brilliance and intensity.

    Màn trình diễn của siêu sao này đã làm khán giả choáng ngợp vì sự xuất sắc và mãnh liệt của nó.

  • The supervisor's guidance and support helped the team achieve outstanding results.

    Sự hướng dẫn và hỗ trợ của người giám sát đã giúp nhóm đạt được kết quả vượt trội.

  • The supercell thunderstorm produced a super display of lightning and thunder.

    Cơn giông bão dữ dội tạo ra màn trình diễn sấm sét ngoạn mục.

  • The supermajority in the legislature allowed for swift and decisive action on crucial issues.

    Đa số tuyệt đối trong cơ quan lập pháp cho phép hành động nhanh chóng và quyết đoán đối với các vấn đề quan trọng.

  • The supermassive black hole at the center of the galaxy exerts a super gravitational pull on nearby celestial objects.

    Lỗ đen siêu lớn ở trung tâm thiên hà tạo ra lực hấp dẫn cực lớn lên các thiên thể gần đó.

  • The supervisor's feedback was super constructive and helped the employee develop new skills.

    Phản hồi của người giám sát rất mang tính xây dựng và giúp nhân viên phát triển các kỹ năng mới.

  • The supernatural phenomenon left the witnesses super spooked and unable to explain what they had seen.

    Hiện tượng siêu nhiên này khiến những người chứng kiến ​​vô cùng sợ hãi và không thể giải thích được những gì họ nhìn thấy.