Định nghĩa của từ agreeably

agreeablyadverb

phù hợp

/əˈɡriːəbli//əˈɡriːəbli/

"Agreeably" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "agreable", có nghĩa là "vui vẻ". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "gratus", có nghĩa là "pleasing" hoặc "biết ơn". Tiền tố "a-" trong "agreeable" là một từ tăng cường, tương tự như "a-" trong các từ như "asleep" hoặc "sống động", nhấn mạnh vào phẩm chất vui vẻ. Vì vậy, "agreeably" về cơ bản có nghĩa là "theo cách vui vẻ hoặc dễ chịu", bắt nguồn từ lịch sử lâu dài của các từ nhấn mạnh vào ý tưởng về điều gì đó vui vẻ hoặc thỏa mãn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthú vị, dễ chịu

namespace
Ví dụ:
  • John happily agreed to clean the dishes after dinner.

    John vui vẻ đồng ý rửa bát sau bữa tối.

  • The candidate's proposals were received agreeably by the committee.

    Đề xuất của ứng cử viên đã được ủy ban chấp thuận.

  • The waiter promptly brought our meal, and we enjoyed it agreeably.

    Người phục vụ nhanh chóng mang đồ ăn đến và chúng tôi thưởng thức một cách vui vẻ.

  • The weather forecast predicted an incoming storm, but it passed through agreeably without causing much damage.

    Dự báo thời tiết cho biết một cơn bão sắp tới, nhưng nó đã đi qua mà không gây ra nhiều thiệt hại.

  • The author's argument was presented in a clear and convincing manner, and it was agreeably received by the audience.

    Lập luận của tác giả được trình bày một cách rõ ràng và thuyết phục, và được khán giả đón nhận một cách đồng tình.

  • My friend agreed to accompany me on the hike, and we enjoyed the scenic views agreeably.

    Bạn tôi đồng ý đi cùng tôi trong chuyến đi bộ đường dài và chúng tôi đã tận hưởng quang cảnh tuyệt đẹp một cách vui vẻ.

  • The negotiators carefully weighed their options and came to an agreement that both parties found agreeable.

    Các nhà đàm phán đã cân nhắc cẩn thận các lựa chọn của mình và đi đến một thỏa thuận mà cả hai bên đều thấy dễ chịu.

  • The students submitted their working papers agreeably, and they were marked with good grades.

    Các sinh viên đã nộp bài làm của mình một cách thoải mái và được đánh giá cao.

  • The musician played the song delightfully, and the audience was thoroughly carried away by the performance.

    Người nhạc sĩ đã chơi bài hát một cách rất tuyệt vời và khán giả đã hoàn toàn bị cuốn hút vào buổi biểu diễn.

  • The client was completely satisfied with the product's performance, and the sales executive left with a smile, feeling that the transaction had been handled agreeably.

    Khách hàng hoàn toàn hài lòng với hiệu suất của sản phẩm và nhân viên bán hàng rời đi với nụ cười, cảm thấy rằng giao dịch đã được xử lý một cách dễ chịu.