phó từ
vui vẻ, dễ thương
làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
(từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài
vui vẻ, dễ thương, thân mật
/ˈplɛzntli/Từ "pleasantly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pleisamment", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "placens", có nghĩa là "vui vẻ". Hậu tố "-ly" được thêm vào từ tiếng Anh "pleasant" để tạo thành trạng từ "pleasantly," có nghĩa là "theo cách dễ chịu". Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi ngôn ngữ từ tiếng Latin sang tiếng Pháp và sau đó sang tiếng Anh, làm nổi bật sự kết nối giữa các ngôn ngữ châu Âu.
phó từ
vui vẻ, dễ thương
làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
(từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài
in a way that is fun, attractive or gives pleasure
theo cách vui vẻ, hấp dẫn hoặc mang lại niềm vui
một căn phòng mát mẻ dễ chịu
Tôi rất ngạc nhiên với kết quả bài kiểm tra của mình.
Mùi thơm của những chiếc bánh quy mới nướng thoang thoảng khắp bếp khi Sarah bước vào.
Tiếng chim hót vào buổi sáng tràn ngập không khí dễ chịu, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới.
Khi người phục vụ rót rượu vang sủi bọt, âm thanh sủi bọt nghe thật dễ chịu và êm dịu với đôi tai của Emma.
in a friendly and polite way
một cách thân thiện và lịch sự
“Tôi có thể giúp gì cho bạn?” anh vui vẻ hỏi.