Định nghĩa của từ commendably

commendablyadverb

đáng khen ngợi

/kəˈmendəbli//kəˈmendəbli/

Từ "commendably" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commendare" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "giao phó" hoặc "cam kết". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "com-" (cùng nhau) và "mandare" (giao phó). Từ "commendably" đã đi vào tiếng Anh như một trạng từ vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ danh từ "commendation", có nghĩa là "một lời khen ngợi hoặc chấp thuận bằng lời nói hoặc văn bản". Trước đây, một lời khen ngợi là sự thừa nhận chính thức về công việc hoặc hành động tốt của ai đó và thường bao gồm một khuyến nghị cho những nỗ lực trong tương lai của họ. Theo thời gian, trạng từ "commendably" đã phát triển thành nghĩa theo cách đáng khen ngợi hoặc khen ngợi. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hành vi đáng khen ngợi, chẳng hạn như "She handled the situation commendably under pressure."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđáng khen, đáng biểu dương

namespace
Ví dụ:
  • The team leader commendably managed to complete the project ahead of schedule despite unexpected challenges.

    Trưởng nhóm đã hoàn thành dự án đúng thời hạn một cách đáng khen ngợi mặc dù có những thách thức không mong muốn.

  • The author's research on the topic was commendably thorough and provided new insights into the issue.

    Nghiên cứu của tác giả về chủ đề này rất toàn diện và cung cấp những hiểu biết mới về vấn đề này.

  • The athlete showed commendable sportsmanship during the match, even when things were not going his way.

    Vận động viên này đã thể hiện tinh thần thể thao đáng khen ngợi trong suốt trận đấu, ngay cả khi mọi chuyện không diễn ra theo ý muốn của anh.

  • The volunteer's work at the homeless shelter was commendably selfless and made a significant impact on those in need.

    Công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư thật đáng khen ngợi và đã tạo ra tác động đáng kể đến những người có nhu cầu.

  • The event organizers commendably handled the unexpected weather conditions and ensured the safety of all attendees.

    Những người tổ chức sự kiện đã xử lý tốt tình hình thời tiết bất ngờ và đảm bảo an toàn cho tất cả những người tham dự.

  • The teacher's patience and persistence in working with struggling students commendably helped them to improve academically.

    Sự kiên nhẫn và bền bỉ của giáo viên trong việc làm việc với những học sinh gặp khó khăn đã giúp các em tiến bộ trong học tập.

  • The musician's performance was commendably expressive and conveyed strong emotions throughout the piece.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ rất biểu cảm và truyền tải được những cảm xúc mạnh mẽ trong suốt tác phẩm.

  • The chef's commitment to using locally sourced ingredients and reducing food waste in his restaurant is commendably sustainable and environmentally conscious.

    Cam kết của đầu bếp trong việc sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc tại địa phương và giảm thiểu lãng phí thực phẩm trong nhà hàng của mình là đáng khen ngợi vì tính bền vững và có ý thức bảo vệ môi trường.

  • The nurse's compassionate care for the terminally ill patient was commendably comforting and helped the patient peacefully transition.

    Sự chăm sóc tận tình của y tá dành cho bệnh nhân giai đoạn cuối thật đáng khen ngợi và giúp bệnh nhân vượt qua cơn nguy kịch một cách bình yên.

  • The student's critical thinking and analysis of the text commendably highlighted the author's arguments and added value to the discussion.

    Tư duy phản biện và phân tích văn bản của sinh viên đã làm nổi bật các lập luận của tác giả và tăng thêm giá trị cho cuộc thảo luận.