Định nghĩa của từ next to

next topreposition

ở cạnh

/ˈnekst tə//ˈnekst tə/

Cụm từ "next to" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng những năm 1300, bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "nihþ được đặt bên cạnh" hoặc "ẩn, ẩn". Tiền tố tiếng Anh cổ "nihþ" có nghĩa là "ẩn, gần hoặc tiếp theo", và thường được sử dụng với các tiền tố giới từ để chỉ sự gần gũi hoặc gần. Khi nó được theo sau bởi từ tiếng Anh cổ "þæt", có nghĩa là "đó", nó tạo ra cụm từ "nihþ þæt", có thể được dịch là "gần với điều đó" hoặc "ẩn bên cạnh điều đó". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "nist", có nghĩa là "bên cạnh, gần với", và sau đó là "next to" trong tiếng Anh hiện đại. Cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa này trong nhiều phương ngữ tiếng Anh khác nhau và hiện được sử dụng phổ biến để chỉ sự gần gũi hoặc gần.

namespace

in or into a position right by somebody/something

ở hoặc vào một vị trí ngay cạnh ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • We sat next to each other.

    Chúng tôi ngồi cạnh nhau.

Từ, cụm từ liên quan

following in order or importance after somebody/something

theo thứ tự hoặc tầm quan trọng sau ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • Next to skiing my favourite sport is skating.

    Bên cạnh trượt tuyết, môn thể thao yêu thích của tôi là trượt băng.

almost

hầu hết

Ví dụ:
  • Charles knew next to nothing about farming.

    Charles hầu như không biết gì về nông nghiệp.

  • The horse came next to last (= the one before the last one) in the race.

    Con ngựa về đích gần cuối (= con ngựa đứng trước con ngựa cuối cùng) trong cuộc đua.

in comparison with somebody/something

so sánh với ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • Next to her I felt like a fraud.

    Bên cạnh cô ấy, tôi cảm thấy mình như một kẻ lừa đảo.