Định nghĩa của từ beside

besidepreposition

bên cạnh, so với

/bɪˈsʌɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "beside" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có liên quan đáng ngạc nhiên đến từ "by". Trong tiếng Anh cổ, từ "bē" có nghĩa là "by" hoặc "near", và giới từ "sīde" có nghĩa là "side". Khi kết hợp, "bē sīde" trở thành cụm từ "beside", có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "near". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "beside", và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các cụm từ như "beside oneself" (có nghĩa là "beside oneself with worry or excitement") và "beside the point" (có nghĩa là "không liên quan hoặc lạc đề"). Ngày nay, "beside" là một giới từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự gần gũi hoặc kề cận. Cho dù bạn đang mô tả một vị trí vật lý hay một khái niệm trừu tượng, "beside" là một từ đa năng với nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn!

Tóm Tắt

type giới từ

meaningbên, bên cạnh

meaningso với

examplemy work is poor beside yours: bài của tôi so với của anh thì kém hơn

meaningxa, ngoài, ở ngoài

examplebeside the mark (point, question): xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề

namespace

next to or at the side of somebody/something

bên cạnh hoặc bên cạnh ai/cái gì

Ví dụ:
  • He sat beside her all night.

    Anh ngồi cạnh cô suốt đêm.

  • a mill beside a stream

    một nhà máy bên cạnh một dòng suối

  • The coffee shop was packed with people beside me, chatting and sipping their drinks.

    Quán cà phê chật kín người bên cạnh tôi, trò chuyện và nhâm nhi đồ uống.

  • As I walked along the busy street, cars and cyclists whizzed by beside me.

    Khi tôi đi dọc theo con phố đông đúc, những chiếc xe hơi và xe đạp chạy vụt qua bên cạnh tôi.

  • The little girl skipped beside her mother, holding her hand tightly.

    Cô bé nhảy chân sáo bên cạnh mẹ, nắm chặt tay mẹ.

  • The actress delivered her lines with confidence beside her co-star, who looked spellbound.

    Nữ diễn viên đã đọc thoại một cách tự tin bên cạnh bạn diễn của mình, người trông vô cùng say mê.

  • The musician played his guitar beside the singer, their voices blending in perfect harmony.

    Người nhạc sĩ chơi đàn ghi-ta bên cạnh ca sĩ, giọng hát của họ hòa quyện một cách hoàn hảo.

  • The wind howled beside me as I walked through the deserted park at night.

    Gió hú bên cạnh tôi khi tôi đi qua công viên vắng vẻ vào ban đêm.

  • The artist painted a stunning portrait beside her model, whose eyes gleamed with pride.

    Nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp bên cạnh người mẫu, người mẫu có đôi mắt sáng lên đầy tự hào.

  • My little brother laughed beside me as we played board games, losing track of time.

    Em trai tôi cười bên cạnh tôi khi chúng tôi chơi trò chơi cờ bàn, quên cả thời gian.

compared with somebody/something

so sánh với ai/cái gì

Ví dụ:
  • My painting looks childish beside yours.

    Bức tranh của tôi trông trẻ con bên cạnh bức tranh của bạn.

Thành ngữ

be beside the point
to not be important or closely related to the main thing you are talking about
  • Yes, I know it was an accident, but that's beside the point.
  • They took my words out of context, but that’s beside the point.
  • beside yourself (with something)
    unable to control yourself because of the strength of emotion you are feeling
  • He was beside himself with rage when I told him what I had done.
  • They were beside themselves with excitement.