Định nghĩa của từ newsworthy

newsworthyadjective

đáng đưa tin

/ˈnjuːzwɜːði//ˈnuːzwɜːrði/

Từ "newsworthy" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Đây là một từ ghép bắt nguồn từ "news" và "worthy", một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "deserving" hoặc "phù hợp". Vào cuối những năm 1800, các tờ báo bắt đầu sử dụng thuật ngữ "newsworthy" để mô tả những câu chuyện có ý nghĩa, thú vị hoặc đủ liên quan để đáng đưa tin. Từ này được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20, khi ngành truyền thông đại chúng phát triển và nhu cầu về một thuật ngữ chuẩn để mô tả giá trị tin tức trở nên rõ ràng. Ngày nay, "newsworthy" được sử dụng rộng rãi trong báo chí để mô tả những câu chuyện được coi là đáng đưa tin dựa trên các yếu tố như tính liên quan, tác động hoặc sự quan tâm của con người. Điều thú vị là khái niệm về tính đáng đưa tin đã phát triển theo thời gian, với sự gia tăng của các chu kỳ tin tức 24 giờ, phương tiện truyền thông xã hội và các kênh tin tức trực tuyến đã thay đổi cách các nhà báo thu thập và trình bày tin tức. Bất chấp những thay đổi này, ý nghĩa cốt lõi của "newsworthy" vẫn giữ nguyên: một câu chuyện đáng chia sẻ với mọi người.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo

namespace
Ví dụ:
  • The unexpected announcement by the president regarding a major policy change has been deemed newsworthy by all major news outlets.

    Thông báo bất ngờ của tổng thống về một thay đổi chính sách lớn đã được tất cả các hãng thông tấn lớn coi là đáng đưa tin.

  • The dramatic rescue of hostages by Navy SEALs in a high-stakes operation has been deemed newsworthy and has garnered worldwide attention.

    Cuộc giải cứu con tin đầy kịch tính của lực lượng SEAL thuộc Hải quân trong một chiến dịch nguy hiểm đã được coi là đáng đưa tin và thu hút sự chú ý của toàn thế giới.

  • The record-breaking performance by a young athlete in the Olympics has been declared newsworthy by sports journalists and analysts.

    Thành tích phá kỷ lục của một vận động viên trẻ tại Thế vận hội đã được các nhà báo và nhà phân tích thể thao coi là đáng đưa tin.

  • The uncovering of a major scandal within a prominent corporation, involving top-level executives, has been deemed newsworthy by investigative journalists.

    Việc phát hiện ra một vụ bê bối lớn trong một tập đoàn lớn, liên quan đến các giám đốc điều hành cấp cao, đã được các nhà báo điều tra coi là đáng đưa tin.

  • The discovery of a groundbreaking scientific finding, with the potential to change the course of medical research, has been deemed newsworthy by science correspondents.

    Việc phát hiện ra một phát hiện khoa học mang tính đột phá, có khả năng thay đổi tiến trình nghiên cứu y khoa, đã được các phóng viên khoa học coi là đáng đưa tin.

  • The emotional testimony of survivors and victims' families in a high-profile court case has been deemed newsworthy and has sparked a national conversation.

    Lời khai đầy cảm xúc của những người sống sót và gia đình nạn nhân trong một vụ án nổi tiếng đã được coi là đáng đưa tin và làm dấy lên cuộc thảo luận trên toàn quốc.

  • The untimely passing of a beloved public figure, respected artist, or philanthropist has been deemed newsworthy and has generated an outpouring of sympathy and tributes from fans and peers.

    Sự ra đi đột ngột của một nhân vật công chúng được yêu mến, một nghệ sĩ được kính trọng hoặc một nhà từ thiện được coi là đáng đưa tin và nhận được rất nhiều sự cảm thông và tưởng nhớ từ người hâm mộ và đồng nghiệp.

  • The release of a highly-anticipated book or movie by a renowned author or director has been deemed newsworthy by entertainment journalists, who have covered every aspect of its production and release.

    Việc phát hành một cuốn sách hoặc bộ phim rất được mong đợi của một tác giả hoặc đạo diễn nổi tiếng thường được các nhà báo giải trí coi là đáng đưa tin, những người đã đưa tin về mọi khía cạnh của quá trình sản xuất và phát hành tác phẩm đó.

  • The unveiling of a cutting-edge technology or innovation that promises to revolutionize an industry, has been deemed newsworthy by tech journalists and analysts.

    Việc công bố một công nghệ hoặc cải tiến tiên tiến hứa hẹn sẽ cách mạng hóa một ngành công nghiệp thường được các nhà báo và nhà phân tích công nghệ coi là đáng đưa tin.

  • The significant impact of a natural disaster or humanitarian crisis in a region can be deemed newsworthy by news agencies and journalists, who strive to inform and educate the public about the issues at hand.

    Tác động đáng kể của thảm họa thiên nhiên hoặc khủng hoảng nhân đạo ở một khu vực có thể được các hãng thông tấn và nhà báo coi là đáng đưa tin, những người nỗ lực thông tin và giáo dục công chúng về các vấn đề đang diễn ra.