Định nghĩa của từ trending

trendingadjective

xu hướng

/ˈtrendɪŋ//ˈtrendɪŋ/

Từ "trending" có nguồn gốc từ những năm 1960 trong bối cảnh kinh doanh và tài chính. Nó ám chỉ hướng đi hoặc xu hướng của một điều gì đó, chẳng hạn như xu hướng giá cổ phiếu hoặc xu hướng nhu cầu của người tiêu dùng. Vào những năm 1990, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các hiện tượng văn hóa, chẳng hạn như âm nhạc và phim ảnh, đang trở nên phổ biến hoặc được chấp nhận rộng rãi. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi với sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn tin tức trực tuyến, cho phép truyền bá thông tin nhanh chóng và giúp xác định và theo dõi các chủ đề và chủ đề phổ biến. Ngày nay, thuật ngữ "trending" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì hiện đang phổ biến hoặc được thảo luận rộng rãi, từ các hashtag và meme đến các câu chuyện tin tức và người nổi tiếng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtheo hướng

namespace
Ví dụ:
  • The hashtag #SaveTheBees is currently trending on social media as people raise awareness about the declining bee population.

    Hashtag #SaveTheBees hiện đang là xu hướng trên mạng xã hội khi mọi người nâng cao nhận thức về sự suy giảm của quần thể ong.

  • The latest viral dance challenge, the "Renegade," is now trending on TikTok and has been recreated by thousands of users.

    Thử thách nhảy mới nhất mang tên "Renegade" hiện đang là xu hướng trên TikTok và đã được hàng nghìn người dùng sáng tạo lại.

  • The heated political debate about healthcare reform is trending on Twitter as politicians and citizens share their opinions.

    Cuộc tranh luận chính trị sôi nổi về cải cách chăm sóc sức khỏe đang là chủ đề nóng trên Twitter khi các chính trị gia và công dân chia sẻ quan điểm của mình.

  • The release of the new iOS 14 update is now trending on tech forums as users share their experiences with the new features.

    Việc phát hành bản cập nhật iOS 14 mới hiện đang là chủ đề nóng trên các diễn đàn công nghệ khi người dùng chia sẻ trải nghiệm của họ với các tính năng mới.

  • The outfit worn by Beyonce in her latest music video is now trending as fans try to replicate the style.

    Bộ trang phục Beyonce mặc trong video ca nhạc mới nhất của cô hiện đang là xu hướng khi người hâm mộ cố gắng bắt chước phong cách đó.

  • The cryptocurrency Bitcoin has been trending due to the recent surge in its value, causing a flurry of excitement amongst investors.

    Tiền điện tử Bitcoin đang là xu hướng do giá trị tăng đột biến gần đây, gây nên sự phấn khích trong giới đầu tư.

  • The popular cooking show, "MasterChef," is currently trending as viewers eagerly anticipate the announcement of this season's winner.

    Chương trình nấu ăn nổi tiếng "MasterChef" hiện đang là xu hướng khi người xem háo hức mong đợi thông báo về người chiến thắng của mùa giải năm nay.

  • Covid-19 vaccine research has been trending as scientists work tirelessly to develop an effective solution to combat the pandemic.

    Nghiên cứu vắc-xin phòng ngừa Covid-19 đang là xu hướng khi các nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ để phát triển giải pháp hiệu quả chống lại đại dịch.

  • The celebrity endorsement of a new skincare brand has been trending as fans rush to purchase the products.

    Việc người nổi tiếng chứng thực cho một thương hiệu chăm sóc da mới đang trở thành xu hướng khi người hâm mộ đổ xô đi mua sản phẩm.

  • The digital art community is currently buzzing about the trending topic of "generative art," which uses algorithms to create unique visuals. #digitalart #generativeart #trending

    Cộng đồng nghệ thuật số hiện đang xôn xao về chủ đề thịnh hành "nghệ thuật tạo sinh", sử dụng thuật toán để tạo ra hình ảnh độc đáo. #nghệthuậtsố #nghệthuậttạosinh #xu hướng

Từ, cụm từ liên quan

All matches