Định nghĩa của từ intelligentsia

intelligentsianoun

trí thức

/ɪnˌtelɪˈdʒentsiə//ɪnˌtelɪˈdʒentsiə/

Từ "intelligentsia" có nguồn gốc từ Nga vào thế kỷ 19 để mô tả một nhóm cá nhân có học thức và hiểu biết về văn hóa, những người không giàu có hay quý tộc bẩm sinh. Thuật ngữ này xuất hiện do quá trình hiện đại hóa và đô thị hóa nhanh chóng của Nga, tạo ra một nhóm người có học thức và kỹ năng ngày càng tăng, những người đóng vai trò quan trọng trong xã hội nhưng không thuộc tầng lớp tinh hoa truyền thống. Từ "intelligenciya" trong tiếng Nga có nghĩa đen là "intelligence" hoặc "tầng lớp có học thức", và được sử dụng để mô tả những cá nhân có ý tưởng sáng tạo, niềm tin chính trị tiến bộ và cam kết theo đuổi các hoạt động trí tuệ và văn hóa. Khái niệm về giới trí thức không chỉ giới hạn ở giáo dục mà còn bao gồm nhiều hoạt động trí tuệ, nghệ thuật và xã hội khác nhau, góp phần vào sự phát triển của xã hội dân sự và định hình tiến trình lịch sử. Ngày nay, thuật ngữ "intelligentsia" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các nhóm cá nhân có trình độ học vấn và định hướng văn hóa trong nhiều xã hội khác nhau trên khắp thế giới, vì họ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bối cảnh chính trị và văn hóa của cộng đồng họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiới trí thức

namespace
Ví dụ:
  • The intelligentsia of the city gathered in the town hall to discuss the city's future.

    Giới trí thức của thành phố tụ họp tại tòa thị chính để thảo luận về tương lai của thành phố.

  • The government has been criticized by the intelligentsia for their handling of the crisis.

    Chính phủ đã bị giới trí thức chỉ trích vì cách xử lý khủng hoảng.

  • The literary intelligentsia of the country has produced some of the most renowned authors in recent history.

    Giới trí thức văn học của đất nước đã sản sinh ra một số tác giả nổi tiếng nhất trong lịch sử gần đây.

  • The intelligentsia is advocating for greater funding for education and cultural programs in the upcoming budget.

    Giới trí thức đang vận động tăng thêm kinh phí cho các chương trình giáo dục và văn hóa trong ngân sách sắp tới.

  • The intelligentsia has played a leading role in shaping public opinion on social and political issues.

    Giới trí thức đóng vai trò hàng đầu trong việc định hình dư luận về các vấn đề chính trị - xã hội.

  • The intelligentsia has been a vocal critic of the growing inequalities in society.

    Giới trí thức đã lên tiếng chỉ trích mạnh mẽ tình trạng bất bình đẳng ngày càng gia tăng trong xã hội.

  • The intelligentsia has called for greater action to be taken against corruption and abuse of power.

    Giới trí thức kêu gọi hành động mạnh mẽ hơn để chống tham nhũng và lạm dụng quyền lực.

  • The intelligentsia has been instrumental in catalyzing social change and reform.

    Giới trí thức đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cải cách và thay đổi xã hội.

  • The intelligentsia has been at the forefront of the fight against censorship and suppression of freedom of expression.

    Giới trí thức luôn đi đầu trong cuộc chiến chống kiểm duyệt và đàn áp quyền tự do ngôn luận.

  • The intelligentsia has contributed greatly to the country's economy and intellectual prowess, serving as a driving force for innovation and progress.

    Tầng lớp trí thức đã đóng góp to lớn vào nền kinh tế và trình độ trí tuệ của đất nước, là động lực thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ.