Định nghĩa của từ brainiac

brainiacnoun

thông minh

/ˈbreɪniæk//ˈbreɪniæk/

Từ "brainiac" bắt nguồn từ tiếng Latin "brains" có nghĩa là trí tuệ hoặc trí tuệ, và hậu tố "-iac", tạo thành một danh từ trừu tượng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1960 tại Hoa Kỳ như một cách nói thông tục để mô tả một người có trí thông minh, trí nhớ và kỹ năng phân tích đặc biệt. Trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ này đã được công nhận rộng rãi thông qua chương trình truyền hình "The Wonder Years" (1988-1993), trong đó nhân vật chính, Kevin Arnold, đặt biệt danh cho người bạn Paul Pfeiffer là "brainiac" vì khả năng học tập đặc biệt của anh ấy. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân sở hữu trí tuệ vượt trội, thường theo cách hài hước hoặc trìu mến.

namespace
Ví dụ:
  • Tom is a true brainiac when it comes to science - he aced every exam and can explain complicated theories in simple terms.

    Tom thực sự là một thiên tài khi nói đến khoa học - anh ấy đạt điểm cao trong mọi kỳ thi và có thể giải thích những lý thuyết phức tạp bằng những thuật ngữ đơn giản.

  • Lisa's love for puzzles and problem-solving has turned her into a brainiac, making her the go-to person for any intellectual challenge.

    Niềm đam mê của Lisa dành cho trò chơi giải đố và giải quyết vấn đề đã biến cô thành một người thông minh, trở thành người có thể giải quyết mọi thử thách trí tuệ.

  • The brainiac behind the latest breakthrough in medicine has the entire scientific community buzzing with excitement.

    Bộ óc thiên tài đằng sau bước đột phá mới nhất trong y học đã khiến toàn bộ cộng đồng khoa học vô cùng phấn khích.

  • John's sharp memory and analytical skills make him a brainiac who can remember every detail and solve any math problem in seconds.

    Trí nhớ sắc bén và kỹ năng phân tích của John giúp anh trở thành một thiên tài có thể ghi nhớ mọi chi tiết và giải quyết mọi bài toán chỉ trong vài giây.

  • The brilliant researchers at the brainiac laboratory are constantly pushing the boundaries of science and discovering new and exciting things.

    Các nhà nghiên cứu tài giỏi tại phòng thí nghiệm Brainiac không ngừng mở rộng ranh giới của khoa học và khám phá ra những điều mới mẻ và thú vị.

  • Sarah's love for learning and her insatiable curiosity has made her a brainiac who is always reading, writing, and exploring new ideas.

    Niềm đam mê học hỏi và sự tò mò không ngừng của Sarah đã biến cô thành một người thông minh luôn đọc, viết và khám phá những ý tưởng mới.

  • The brainiac students in the elite academic society never fail to impress with their impressive intellect, innovative ideas, and extensive knowledge.

    Những sinh viên thông minh trong giới học thuật ưu tú luôn gây ấn tượng với trí tuệ đáng nể, những ý tưởng sáng tạo và kiến ​​thức sâu rộng.

  • Michael's incredible work ethic and intellectual intensity have helped him become a brainiac who constantly pushes himself to learn and grow.

    Đạo đức nghề nghiệp đáng kinh ngạc và trí tuệ sâu sắc của Michael đã giúp anh trở thành một người thông minh, không ngừng thúc đẩy bản thân học hỏi và phát triển.

  • The brainiac magician amazed the audience with his mentalist abilities, solving impossible puzzles and impressing everyone with his phenomenal skills.

    Nhà ảo thuật gia thông minh đã khiến khán giả kinh ngạc với khả năng ngoại cảm của mình, giải được những câu đố không thể và gây ấn tượng với mọi người bằng kỹ năng phi thường của mình.

  • Emily's creativity and intelligence have earned her the title of a brainiac, as she combines art and science to create unique and innovative solutions to the most complex problems.

    Sự sáng tạo và trí thông minh của Emily đã mang lại cho cô danh hiệu là một thiên tài, khi cô kết hợp nghệ thuật và khoa học để tạo ra những giải pháp độc đáo và sáng tạo cho những vấn đề phức tạp nhất.