Định nghĩa của từ cosplay

cosplaynoun

hóa trang

/ˈkɒspleɪ//ˈkɑːspleɪ/

Từ "cosplay" có nguồn gốc rất thú vị. Đây là từ ghép của hai từ: "costume" và "play". Thuật ngữ này lần đầu tiên được Yumi Katsura, một nhà thiết kế thời trang người Nhật, và Emma Lee, một nhà báo người Mỹ, đặt ra vào năm 1984. Họ sử dụng nó để mô tả phong tục hóa trang cầu kỳ của người Nhật để đóng vai các nhân vật trong khoa học viễn tưởng, kỳ ảo và truyện tranh. Ban đầu, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong cộng đồng người hâm mộ anime và manga ở Nhật Bản. Tuy nhiên, dần dần nó trở nên phổ biến trên toàn thế giới trong cộng đồng người hâm mộ truyện tranh, trò chơi điện tử và khoa học viễn tưởng. Ngày nay, cosplay đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, với những người đam mê ở mọi lứa tuổi tụ họp tại các hội nghị và sự kiện để khoe trang phục và nhân vật sáng tạo của họ. Sáng tạo của Katsura và Lee không chỉ đưa mọi người lại gần nhau mà còn thay đổi cách chúng ta nghĩ về sự sáng tạo, thể hiện bản thân và cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • Arlene excitedly shared pictures of her latest cosplay as Ahsoka Tano from Star Wars: The Clone Wars at the comic convention.

    Arlene hào hứng chia sẻ những hình ảnh cosplay mới nhất của cô khi vào vai Ahsoka Tano trong Star Wars: The Clone Wars tại hội nghị truyện tranh.

  • The cosplay competition at the anime convention saw participants dressed as characters from popular manga and anime series such as Naruto, Attack on Titan, and Sailor Moon.

    Cuộc thi cosplay tại hội nghị anime chứng kiến ​​những người tham gia hóa trang thành các nhân vật trong các bộ manga và anime nổi tiếng như Naruto, Attack on Titan và Sailor Moon.

  • John spent hours perfecting his Deadpool cosplay for the cosplay contest on Halloween night.

    John đã dành nhiều giờ để hoàn thiện bộ trang phục cosplay Deadpool của mình cho cuộc thi cosplay vào đêm Halloween.

  • As soon as she saw the cosplay contest announcement, Samantha knew she had to create a stunning J PhD Dottore costume from Dr. Strange.

    Ngay khi nhìn thấy thông báo về cuộc thi cosplay, Samantha biết rằng cô phải tạo ra một bộ trang phục J PhD Dottore tuyệt đẹp từ Dr. Strange.

  • The cosplay group of five friends dressed as the Teenage Mutant Ninja Turtles entertained children and adults alike at the children's hospital.

    Nhóm cosplay gồm năm người bạn hóa trang thành Ninja Rùa đã mang đến sự vui vẻ cho cả trẻ em và người lớn tại bệnh viện nhi.

  • The cosplayer community's creativity never ceases to amaze me, as I saw at the comic book convention where people dressed up as Marvel, DC, and anime characters.

    Sự sáng tạo của cộng đồng cosplayer chưa bao giờ khiến tôi ngừng ngạc nhiên, như tôi đã thấy tại hội nghị truyện tranh, nơi mọi người hóa trang thành các nhân vật Marvel, DC và anime.

  • At the cosplay expo, I saw a few groups dressed as the Avengers, Captain America, Thor, Iron Man, Black Widow, and the Hulk.

    Tại hội chợ cosplay, tôi thấy một số nhóm hóa trang thành Avengers, Captain America, Thor, Iron Man, Black Widow và Hulk.

  • The cosplay shop has everything from costumes, wigs, accessories, and props from nearly all the popular franchises across the world.

    Cửa hàng cosplay có mọi thứ từ trang phục, tóc giả, phụ kiện và đạo cụ từ hầu hết các thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới.

  • The annual cosplay showcase is an eagerly awaited event where cosplayers showcase their amazing creations in front of a live audience.

    Buổi trình diễn cosplay thường niên là sự kiện được mong đợi, nơi các cosplayer giới thiệu những sáng tạo tuyệt vời của mình trước khán giả trực tiếp.

  • The cosplay cafe has a unique collection of merchandise on sale, featuring scenic and cosplay characters from popular franchises like Harry Potter, The Lord of the Rings, Studio Ghibli, and Final Fantasy.

    Quán cà phê cosplay có bộ sưu tập hàng hóa độc đáo đang được bán, bao gồm các nhân vật cosplay và phong cảnh từ những loạt phim nổi tiếng như Harry Potter, Chúa tể những chiếc nhẫn, Studio Ghibli và Final Fantasy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches