Định nghĩa của từ bookish

bookishadjective

Bookish

/ˈbʊkɪʃ//ˈbʊkɪʃ/

"Bookish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bōc", có nghĩa là "book". Theo thời gian, nó phát triển thành "bookish" để mô tả một người thích hoặc hiểu biết về sách. Sự liên tưởng này có thể nảy sinh vì những người yêu sách sẽ dành nhiều thời gian để đọc và nghiên cứu sách, mang lại cho họ vẻ uyên bác hoặc trí thức đặc biệt. Từ "bookish" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, phản ánh sự say mê lâu dài của con người đối với từ ngữ viết và sức mạnh thông tin và truyền cảm hứng của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningham đọc sách

examplea bookish person: người ham đọc sách

meaningsách vở

examplea bookish style: văn sách vở

namespace
Ví dụ:
  • Emily's bookish nature led her to a quiet evening in with a good novel instead of a wild night out.

    Bản tính ham đọc sách của Emily khiến cô thích một buổi tối yên tĩnh với một cuốn tiểu thuyết hay thay vì một đêm đi chơi hoang dã.

  • The cozy feeling of browsing through antique bookshops with musty pages and old leather bindings is a true delight for the bookish soul.

    Cảm giác thoải mái khi lướt qua những hiệu sách cổ với những trang sách mốc meo và bìa da cũ kỹ thực sự là niềm vui cho tâm hồn yêu sách.

  • The library was a sanctuary for the bookish reader, where the majority of time was lost between cobwebbed volumes of forgotten literature.

    Thư viện là nơi trú ẩn cho những người ham đọc sách, nơi mà phần lớn thời gian bị lãng phí giữa những tập sách văn học bị lãng quên.

  • Maya's love for literature was evident by her collection of vintage books that she carefully preserved like precious gems.

    Tình yêu của Maya dành cho văn học được thể hiện rõ qua bộ sưu tập sách cổ mà cô cẩn thận giữ gìn như những viên ngọc quý.

  • His bookish habits included devouring classic tales with a large cup of hot tea and a sugar cookie on the side.

    Thói quen đọc sách của ông bao gồm việc đọc ngấu nghiến những câu chuyện cổ điển cùng một tách trà nóng lớn và một chiếc bánh quy đường bên cạnh.

  • The rainy day aggravated her bookish mood and she whiled away hours tucked comfortably on the couch with a warm blanket and a gripping novel.

    Ngày mưa làm trầm trọng thêm tâm trạng ham đọc sách của cô và cô dành nhiều giờ thoải mái nằm dài trên ghế dài với chiếc chăn ấm và một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn.

  • Jane's bookish character often put her to sleep with a head full of poetry and a heart full of dreamlike verses.

    Nhân vật Jane ham đọc sách thường đưa cô vào giấc ngủ với một cái đầu đầy thơ ca và một trái tim tràn ngập những câu thơ mộng.

  • The nook hidden behind rows of books would have been the perfect spot for a bookish and reclusive soul like Robert.

    Góc khuất sau những hàng sách hẳn là nơi lý tưởng cho một tâm hồn yêu sách và sống ẩn dật như Robert.

  • Victoria's bookish style of decorating her living room with books inspired many an avid reader who wandered into her cozy space.

    Phong cách trang trí phòng khách bằng sách của Victoria đã truyền cảm hứng cho nhiều độc giả đam mê bước vào không gian ấm cúng của cô.

  • The bookish gentleman preferred to stay at home, wandering the pages of books instead of walking the immaculate pathways of the nearby park.

    Quý ông ham đọc sách thích ở nhà, lang thang trên những trang sách thay vì đi dạo trên những con đường sạch sẽ ở công viên gần đó.