danh từ
hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm
all the neighbourhood likes him: tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta
tình trạng ở gần
vùng lân cận
the neighbourhood of a town: vùng lân cận thành phố
Default
lân cận
n. of a curve lân cận của một đường cong
n. of point lân cận của điểm