Định nghĩa của từ neighbourhood

neighbourhoodnoun

hàng xóm, làng giềng

/ˈneɪbəhʊd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "neighbourhood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "neah gebur" có nghĩa là "hàng xóm gần". Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung cổ "neghbourhood", và đến thế kỷ 16, "neighbourhood" trở thành cách viết được ưa chuộng. Nghĩa cốt lõi đề cập đến khu vực xung quanh nhà của một người, nhấn mạnh đến sự gần gũi và ý thức cộng đồng giữa những người sống gần đó. Khái niệm "neighbourhood" như một đơn vị xã hội riêng biệt, với những trải nghiệm và kết nối chung, đã phát triển theo thời gian, củng cố vị trí của nó trong vốn từ vựng của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm

exampleall the neighbourhood likes him: tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta

meaningtình trạng ở gần

meaningvùng lân cận

examplethe neighbourhood of a town: vùng lân cận thành phố

typeDefault

meaninglân cận

meaningn. of a curve lân cận của một đường cong

meaningn. of point lân cận của điểm

namespace

a district or an area of a town; the people who live there

một huyện, một khu vực của thị trấn; những người sống ở đó

Ví dụ:
  • We grew up in the same neighbourhood.

    Chúng tôi lớn lên trong cùng một khu phố.

  • a poor/quiet/residential neighbourhood

    một khu dân cư nghèo/yên tĩnh/dân cư

  • an old working-class neighbourhood

    một khu dân cư của tầng lớp lao động cũ

  • Manhattan is divided into distinct neighborhoods.

    Manhattan được chia thành các khu dân cư riêng biệt.

  • the neighbourhood police

    cảnh sát khu phố

  • He shouted so loudly that the whole neighbourhood could hear him.

    Anh ta hét to đến nỗi cả khu phố đều có thể nghe thấy.

Ví dụ bổ sung:
  • Before long the whole neighbourhood knew about it.

    Chẳng bao lâu sau, cả khu phố đều biết chuyện đó.

  • The school is situated in the most affluent neighbourhood of the city.

    Ngôi trường tọa lạc tại khu phố giàu có nhất của thành phố.

  • I lived in a tough neighbourhood.

    Tôi sống ở một khu phố khó khăn.

  • Our health depends on creating neighbourhoods that are conducive to walking.

    Sức khỏe của chúng ta phụ thuộc vào việc tạo ra những khu dân cư thuận lợi cho việc đi bộ.

  • She volunteered to make a potato salad for the neighbourhood party.

    Cô tình nguyện làm món salad khoai tây cho bữa tiệc hàng xóm.

Từ, cụm từ liên quan

the area that you are in or the area near a particular place

khu vực bạn đang ở hoặc khu vực gần một địa điểm cụ thể

Ví dụ:
  • We searched the surrounding neighbourhood for the missing boy.

    Chúng tôi đã tìm kiếm cậu bé mất tích ở khu vực lân cận.

  • It was a car from outside the immediate neighbourhood.

    Đó là một chiếc ô tô từ bên ngoài khu vực lân cận.

  • Houses in the neighbourhood of Paris are extremely expensive.

    Những ngôi nhà ở khu vực lân cận Paris cực kỳ đắt đỏ.

  • The new coffee shop in my neighborhood has quickly become my go-to spot for a morning pick-me-up.

    Quán cà phê mới ở khu phố của tôi đã nhanh chóng trở thành địa điểm tôi thường lui tới vào buổi sáng để nạp năng lượng.

  • I love taking my dog for walks in our residential neighborhood, where the streets are quiet and the neighbors always say hello.

    Tôi thích dắt chó đi dạo quanh khu dân cư của mình, nơi đường phố yên tĩnh và hàng xóm luôn chào hỏi.

Từ, cụm từ liên quan