danh từ số nhiều
vùng xung quanh, vùng ven (thành phố)
môi trường
/ɪnˈvaɪrənz//ɪnˈvaɪrənz/Từ "environs" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enviroun" (có nghĩa là "surroundings"), từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "in" (có nghĩa là "in") và "virescens" (có nghĩa là "green" hoặc "growing"). Từ "environs" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 để mô tả môi trường xung quanh hoặc vùng lân cận của một địa điểm hoặc khu vực. Theo nghĩa cơ bản nhất, "environs" dùng để chỉ khu vực hoặc vùng lân cận bao quanh hoặc liền kề với một địa điểm hoặc khu vực. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm vật lý hoặc môi trường của một địa điểm hoặc khu vực, đặc biệt là liên quan đến môi trường xung quanh hoặc vùng lân cận của địa điểm hoặc khu vực đó. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "environs" thường được dùng để mô tả khu vực hoặc vùng lân cận bao quanh hoặc liền kề với một địa điểm hoặc khu vực, đặc biệt liên quan đến đặc điểm vật lý hoặc môi trường của địa điểm hoặc khu vực đó. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ địa lý và quy hoạch đô thị đến văn học và phê bình văn học, trong đó từ này được dùng để mô tả khu vực hoặc vùng lân cận bao quanh hoặc liền kề với một địa điểm hoặc khu vực, đặc biệt liên quan đến đặc điểm vật lý hoặc môi trường của địa điểm hoặc khu vực đó. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "environs" đôi khi được dùng để mô tả đặc điểm vật lý hoặc môi trường của hệ thống máy tính hoặc mạng, đặc biệt liên quan đến môi trường xung quanh hoặc vùng lân cận. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng vẫn được dùng trong một số bối cảnh, đặc biệt liên quan đến mạng máy tính và giao thức truyền thông, trong đó từ này được dùng để mô tả đặc điểm vật lý hoặc môi trường của hệ thống máy tính hoặc mạng, đặc biệt liên quan đến môi trường xung quanh hoặc vùng lân cận. Trong tất cả các bối cảnh này, từ "environs" được dùng để mô tả khu vực hoặc vùng lân cận bao quanh hoặc liền kề với một địa điểm hoặc khu vực, đặc biệt liên quan đến đặc điểm vật lý hoặc môi trường của địa điểm hoặc khu vực đó.
danh từ số nhiều
vùng xung quanh, vùng ven (thành phố)
Phong cảnh tuyệt đẹp của hồ nhỏ thu hút những người yêu thiên nhiên từ khắp nơi.
Lâu đài lịch sử này được bao quanh bởi môi trường yên tĩnh, là nơi lý tưởng để thiền định và chiêm nghiệm.
Thành phố nhộn nhịp trải dài đến tận chân trời, với quang cảnh xung quanh luôn tấp nập hoạt động.
Thị trấn nông thôn cổ kính này nằm giữa lòng vùng đất xanh tươi, rải rác những ngọn đồi thoai thoải và những cánh đồng xanh tươi.
Không gian yên bình của trang trại mang đến nơi nghỉ ngơi tránh xa sự ồn ào náo nhiệt của thành phố, là thiên đường cho những ai tìm kiếm sự yên tĩnh và tĩnh mịch.
Môi trường nguyên sơ của công viên quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.
Phong cảnh tuyệt đẹp của ngôi làng nông thôn, rải rác những ngôi nhà mái tranh truyền thống, toát lên nét quyến rũ của thế giới cũ đưa du khách trở về một thời đã qua.
Môi trường đá của dãy núi mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra những đỉnh núi phủ tuyết và những dòng suối trong vắt.
Không gian thanh bình của khu rừng rậm mang đến sự an ủi khỏi những căng thẳng của cuộc sống đô thị, là thiên đường cho những người yêu thiên nhiên và tìm kiếm sự bình yên nội tâm.
Môi trường xanh tươi của rừng mưa nhiệt đới tràn ngập hệ động thực vật kỳ lạ, một thiên đường thực sự cho những người đam mê thiên nhiên cũng như các nhà nghiên cứu.