Định nghĩa của từ suburb

suburbnoun

ngoại ô

/ˈsʌbɜːb//ˈsʌbɜːrb/

Thuật ngữ "suburb" có nguồn gốc từ Rome cổ đại, trong đó "suburbium" dùng để chỉ vùng đất nông thôn liền kề với thị trấn hoặc thành phố, được coi là quá nguy hiểm để xây dựng bên trong các bức tường thành phố do khả năng bị quân địch đột kích. Những khu vực ngoại vi này thường được canh tác và có ít cư dân, khiến chúng trở thành nơi ẩn dật yên bình và bình dị cho những cư dân thành thị giàu có tìm kiếm sự giải trí. Khi Rome suy tàn và sụp đổ, thuật ngữ "suburbium" không còn được sử dụng trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, nó đã được hồi sinh ở Ý thời trung cổ, nơi nó biểu thị các thị trấn và làng mạc nông thôn rải rác ở vùng ngoại ô của các thành phố lớn hơn như Florence và Naples. Việc sử dụng "suburb" hiện đại có từ thế kỷ 16, khi người nói tiếng Anh sử dụng thuật ngữ này để chỉ các khu vực nông nghiệp và dân cư trải dài bên ngoài các bức tường thành phố thời trung cổ của London và các thành phố lớn khác. Ban đầu, vùng ngoại ô được coi là nơi đáng sống vì không khí trong lành và không gian xanh, nhưng chúng nhanh chóng nổi tiếng là cộng đồng phòng ngủ với ít hoạt động thương mại hoặc phương tiện giao thông công cộng. Qua nhiều thế kỷ, vùng ngoại ô đã phát triển và đa dạng hóa, trở nên gắn kết hơn với trung tâm đô thị và khác biệt hơn với trung tâm. Ngày nay, vùng ngoại ô tiếp tục đại diện cho một thành phần quan trọng của cấu trúc đô thị, là nơi sinh sống của một bộ phận đáng kể dân số tại nhiều thành phố lớn trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngoại ô

examplethe suburbs: khu vực ngoại ô

namespace
Ví dụ:
  • Rachel lives in the quiet suburb of Willow Creek, where the streets are lined with trees and the houses have manicured lawns.

    Rachel sống ở vùng ngoại ô yên tĩnh Willow Creek, nơi những con đường rợp bóng cây và những ngôi nhà có bãi cỏ được cắt tỉa cẩn thận.

  • After a long day at work, Tom likes to unwind by going for a run in the nearby suburban park.

    Sau một ngày dài làm việc, Tom thích thư giãn bằng cách chạy bộ ở công viên ngoại ô gần đó.

  • Lisa grew up in the bustling suburb of Southside, where the streets are filled with trendy boutiques and cafes.

    Lisa lớn lên ở vùng ngoại ô nhộn nhịp Southside, nơi đường phố tràn ngập các cửa hàng thời trang và quán cà phê hợp thời trang.

  • The suburbs of Northcrest are known for their luxurious and spacious homes, making them a desirable place for many families to live.

    Vùng ngoại ô Northcrest nổi tiếng với những ngôi nhà sang trọng và rộng rãi, khiến nơi đây trở thành nơi đáng sống của nhiều gia đình.

  • The local grocery store in the suburban area of Maplewood is a popular destination for its wide selection of fresh produce and friendly staff.

    Cửa hàng tạp hóa địa phương ở vùng ngoại ô Maplewood là điểm đến phổ biến vì có nhiều loại sản phẩm tươi ngon và đội ngũ nhân viên thân thiện.

  • Erica's suburb of Green Ridge is renowned for its highly rated schools, providing her children with top-quality education.

    Khu ngoại ô Green Ridge của Erica nổi tiếng với những ngôi trường được đánh giá cao, mang đến cho con em cô nền giáo dục chất lượng hàng đầu.

  • The suburbs of Westview are characterized by their sprawling neighborhoods and convenient access to major highways, making them a prime choice for young professionals.

    Các vùng ngoại ô của Westview có đặc điểm là các khu dân cư rộng lớn và dễ dàng tiếp cận các xa lộ chính, khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho những người trẻ mới đi làm.

  • Ryan loves the peaceful and serene setting of his suburban home in Highlands, where the leafy green trees and tranquil atmosphere help him unwind.

    Ryan yêu thích khung cảnh yên bình và thanh bình của ngôi nhà ngoại ô ở Highlands, nơi những hàng cây xanh mướt và bầu không khí yên tĩnh giúp anh thư giãn.

  • The suburban district of Ridgewood is home to numerous top-rated restaurants and nightlife hotspots, making it a popular destination for people looking for a night out.

    Khu ngoại ô Ridgewood là nơi có nhiều nhà hàng được đánh giá cao và tụ điểm vui chơi về đêm, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho những người muốn vui chơi về đêm.

  • The suburbs surrounding the city are praised for their vibrant and thriving communities, where residents can enjoy a high quality of life as well as the convenience of being near major metropolitan centers.

    Các vùng ngoại ô xung quanh thành phố được ca ngợi vì cộng đồng sôi động và phát triển, nơi cư dân có thể tận hưởng chất lượng cuộc sống cao cũng như sự tiện lợi khi ở gần các trung tâm đô thị lớn.

Từ, cụm từ liên quan