Định nghĩa của từ navigator

navigatornoun

hoa tiêu

/ˈnævɪɡeɪtə(r)//ˈnævɪɡeɪtər/

Từ "navigator" bắt nguồn từ tiếng Latin "navigare", có nghĩa là "chèo thuyền". Vào những ngày đầu của ngành hàng hải, một hoa tiêu là người sử dụng phương pháp định hướng thiên thể để dẫn đường cho tàu thuyền. Họ dựa vào các vì sao, mặt trời và mặt trăng để xác định vị trí và hướng đi của tàu thuyền. Khi công nghệ phát triển, vai trò của hoa tiêu đã phát triển để bao gồm việc sử dụng các công cụ như la bàn, thước đo góc và cuối cùng là GPS. Ngày nay, thuật ngữ "navigator" bao gồm bất kỳ ai hướng dẫn hoặc chỉ đạo một thứ gì đó, từ tàu thuyền hoặc máy bay đến một nhóm hoặc dự án.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện

meaning(hàng hải); (hàng không) hoa tiêu

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)

namespace
Ví dụ:
  • As a seasoned navigator, she effortlessly guided us through the winding streets of the old city, avoiding dead ends and confusing lanes.

    Là một hoa tiêu dày dạn kinh nghiệm, cô ấy dễ dàng dẫn chúng tôi đi qua những con phố quanh co của thành phố cổ, tránh những ngõ cụt và những làn đường khó hiểu.

  • The computer system's built-in navigator led us through a labyrinth of glowing tunnels, its steady voice guiding us towards our destination.

    Hệ thống dẫn đường tích hợp trong máy tính dẫn chúng tôi qua mê cung đường hầm phát sáng, giọng nói ổn định của nó hướng dẫn chúng tôi đến đích.

  • The captain appointed a skilled navigator to navigate the treacherous waters of the uncharted ocean, ensuring safety for the crew.

    Thuyền trưởng đã chỉ định một hoa tiêu lành nghề để điều hướng trên vùng biển nguy hiểm của đại dương chưa được khám phá, đảm bảo an toàn cho thủy thủ đoàn.

  • The intrepid navigator deciphered the ancient map, studying every crease and crevice to reveal hidden pathways to long-lost cities.

    Người hoa tiêu gan dạ đã giải mã tấm bản đồ cổ, nghiên cứu mọi nếp gấp và khe hở để tìm ra những con đường ẩn giấu dẫn đến những thành phố đã mất từ ​​lâu.

  • The car's integrated navigation system saved us from getting lost in the crowded city, guiding us through busy intersections and congested roads.

    Hệ thống định vị tích hợp trên xe giúp chúng tôi tránh khỏi việc lạc đường giữa thành phố đông đúc, dẫn đường cho chúng tôi qua những ngã tư đông đúc và những con đường tắc nghẽn.

  • The aeronautical navigator calculated our course with precision, ensuring we reached our destination on time and in perfect weather.

    Người dẫn đường hàng không đã tính toán chính xác lộ trình của chúng tôi, đảm bảo chúng tôi đến đích đúng giờ và trong điều kiện thời tiết hoàn hảo.

  • The marine navigator expertly charted our course through the treacherous waters, avoiding underwater hazards and unpredictable currents.

    Người hoa tiêu hàng hải đã khéo léo vạch ra lộ trình cho chúng tôi qua vùng nước nguy hiểm, tránh những mối nguy hiểm dưới nước và dòng chảy khó lường.

  • The veteran navigator oversaw the complex mission, charting a course through enemy territory and guiding our team to safety.

    Người hoa tiêu kỳ cựu đã giám sát nhiệm vụ phức tạp này, vạch ra lộ trình qua lãnh thổ của kẻ thù và hướng dẫn nhóm chúng tôi đến nơi an toàn.

  • The global positioning system (GPSnavigator led us to the heart of the city, weaving us through bustling streets and crowded boulevards.

    Hệ thống định vị toàn cầu (GPSnavigator) dẫn chúng tôi đến trung tâm thành phố, đưa chúng tôi đi qua những con phố nhộn nhịp và đại lộ đông đúc.

  • The seasoned navigator skillfully negotiated the winding, mountainous terrain, guiding us safely through treacherous river crossings and slippery slopes.

    Người hoa tiêu dày dạn kinh nghiệm đã khéo léo vượt qua địa hình đồi núi quanh co, đưa chúng tôi vượt qua những đoạn sông nguy hiểm và những con dốc trơn trượt một cách an toàn.