Định nghĩa của từ nature trail

nature trailnoun

đường mòn thiên nhiên

/ˈneɪtʃə treɪl//ˈneɪtʃər treɪl/

Thuật ngữ "nature trail" có từ đầu thế kỷ 19 khi mọi người bắt đầu nhận ra giá trị của việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên cho mục đích giáo dục và giải trí. Năm 1810, nhà tự nhiên học và nhà thơ người Anh William Wordsworth đã viết về mong muốn tạo ra "những con đường mòn trên cánh đồng" nơi mọi người có thể tận hưởng thiên nhiên và tìm hiểu về thiên nhiên. Sau đó, vào giữa thế kỷ 19, nhà bảo tồn người Mỹ George Perkins Marsh đã ủng hộ việc bảo tồn đất đai tự nhiên như một phương tiện để giáo dục mọi người về môi trường và tầm quan trọng của nó. Những ý tưởng của Marsh đã ảnh hưởng đến Frederick Law Olmsted, người đã thiết kế Công viên Trung tâm của Thành phố New York. Olmsted tin rằng quyền tiếp cận không gian xanh phải là quyền cơ bản của cư dân thành phố và đã thiết kế những con đường mòn thiên nhiên đan xen giữa các lối đi bộ và khu vườn trong công viên để thúc đẩy sự thư giãn và sức khỏe. Vào đầu thế kỷ 20, Cục Công viên Quốc gia Hoa Kỳ bắt đầu sử dụng thuật ngữ "nature trail" để chỉ những con đường đi bộ qua các công viên quốc gia cung cấp cơ hội giáo dục cho du khách. Ngày nay, "nature trails" có thể được tìm thấy ở các công viên, khu bảo tồn thiên nhiên và sân trường trên khắp thế giới, mang đến trải nghiệm đắm chìm cho mọi người ở mọi lứa tuổi để tìm hiểu và trân trọng thế giới tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • As we hiked along the winding nature trail, we were surrounded by the sounds of chirping birds and rustling leaves.

    Khi chúng tôi đi bộ dọc theo con đường mòn quanh co trong thiên nhiên, chúng tôi được bao quanh bởi tiếng chim hót và tiếng lá cây xào xạc.

  • The nature trail led us through a dense forest, where wildflowers of every color dotted the ground.

    Con đường mòn thiên nhiên dẫn chúng tôi qua một khu rừng rậm rạp, nơi những bông hoa dại đủ màu sắc rải rác trên mặt đất.

  • The tree-lined nature trail provided ample shade and a peaceful escape from the bustle of the city.

    Đường mòn thiên nhiên rợp bóng cây mang lại bóng mát và là nơi nghỉ ngơi yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào của thành phố.

  • The nature trail was dotted with wooden benches where we could stop and admire the breathtaking views of the valley below.

    Đường mòn thiên nhiên rải rác những chiếc ghế gỗ nơi chúng tôi có thể dừng lại và chiêm ngưỡng quang cảnh ngoạn mục của thung lũng bên dưới.

  • We followed the winding nature trail as it snaked through meadows, passing blooming wildflowers and grazing deer.

    Chúng tôi đi theo con đường mòn quanh co uốn lượn qua những đồng cỏ, đi qua những bông hoa dại đang nở rộ và những chú hươu đang gặm cỏ.

  • Along the nature trail, we spotted vibrant butterflies flitting from flower to flower in the sun-drenched meadows.

    Dọc theo con đường mòn thiên nhiên, chúng tôi phát hiện những chú bướm rực rỡ bay lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác trên đồng cỏ ngập tràn ánh nắng.

  • The nature trail took us through a grove of towering tree ferns, casting eerie shadows under their green canopies.

    Đường mòn thiên nhiên đưa chúng tôi đi qua một rừng dương xỉ cao chót vót, tạo nên những cái bóng kỳ lạ dưới tán cây xanh của chúng.

  • The nature trail wound through a variety of habitats, from wetlands to cliffs and caves, providing diverse flora and fauna to discover.

    Đường mòn thiên nhiên quanh co qua nhiều môi trường sống khác nhau, từ vùng đất ngập nước đến vách đá và hang động, mang đến hệ động thực vật đa dạng để khám phá.

  • The nature trail offered a chance to immerse ourselves in the beauty of nature and forget about the worries of everyday life.

    Đường mòn thiên nhiên mang đến cho chúng ta cơ hội đắm mình vào vẻ đẹp của thiên nhiên và quên đi những lo toan của cuộc sống thường ngày.

  • As we finished our hike along the nature trail, we felt rejuvenated and connected to the world around us.

    Khi kết thúc chuyến đi bộ đường dài dọc theo con đường mòn thiên nhiên, chúng tôi cảm thấy trẻ hóa và gắn kết với thế giới xung quanh.