danh từ
sự đi, sự đi bộ
sự đi dạo
tính từ
đi bộ
đi dạo
diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
đi dạo
/ˈwɔːkɪŋ//ˈwɔːkɪŋ/"Walking" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wealcan", có nghĩa là "lăn" hoặc "quay". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động di chuyển bằng chân. Sự chuyển đổi này có thể xảy ra vì chuyển động lăn của bàn chân là chìa khóa để đi bộ. Đuôi "ing" chỉ hành động làm một việc gì đó, khiến "walking" trở thành hành động di chuyển bằng chân. Sự phát triển này từ "rolling" thành "walking" phản ánh cách ngôn ngữ thích ứng để mô tả thế giới xung quanh chúng ta.
danh từ
sự đi, sự đi bộ
sự đi dạo
tính từ
đi bộ
đi dạo
diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
the activity of going for walks in the countryside for exercise or pleasure
hoạt động đi dạo ở nông thôn để tập thể dục hoặc giải trí
đi dạo
giày đi bộ
một kỳ nghỉ đi dạo ở Scotland
Các hoạt động được cung cấp bao gồm đi bộ và ngắm chim.
Đây là đất nước đi bộ tuyệt vời.
Từ, cụm từ liên quan
the sport of walking a long distance as fast as possible without running
môn thể thao đi bộ một quãng đường dài càng nhanh càng tốt mà không cần chạy
Jane đi bộ vào trung tâm thành phố mỗi sáng để uống một tách cà phê trước khi bắt đầu ngày làm việc.
Sau bữa trưa, đội ngũ bán hàng thường đi bộ nhanh quanh khu nhà để giúp họ thư giãn đầu óc và nảy ra những ý tưởng mới.
Chúng tôi lấy bản đồ ra và đi bộ qua công viên để tìm địa điểm tốt nhất cho chuyến dã ngoại.
Là một bà mẹ mới, Sarah thấy rất khó để cân bằng giữa lịch làm việc và nhu cầu của con, nhưng cô bắt đầu cho con đi dạo trong xe đẩy vào giờ nghỉ trưa, điều này giúp cô giảm căng thẳng và cung cấp cho con gái cô chút không khí trong lành.
Ông lão dắt chó đi dạo quanh công viên vào mỗi buổi chiều, dừng lại để chào những người dắt chó khác mà ông đi qua.