Định nghĩa của từ naturalism

naturalismnoun

chủ nghĩa tự nhiên

/ˈnætʃrəlɪzəm//ˈnætʃrəlɪzəm/

Thuật ngữ "naturalism" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 trong bối cảnh nghệ thuật và văn học. Thuật ngữ này được đặt ra bởi triết gia người Đức Johann Gottfried Herder, người đã viết rằng chủ nghĩa tự nhiên nhằm mục đích miêu tả con người và sự vật theo cách đơn giản, không phức tạp và chân thực, không có các quy ước và lý tưởng giả tạo. Ý tưởng về chủ nghĩa tự nhiên của Herder nhấn mạnh tầm quan trọng của sự quan sát, kinh nghiệm và lẽ thường trong nghệ thuật và văn học. Khái niệm này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt là ở Pháp, nơi nó gắn liền với nghệ thuật và văn học trong cuộc sống hàng ngày. Thuật ngữ này được phát triển thêm bởi các nghệ sĩ và nhà văn, chẳng hạn như Gustave Courbet và Émile Zola, những người tìm cách mô tả thực tế khắc nghiệt của cuộc sống hiện đại, bao gồm đói nghèo, bệnh tật và bất bình đẳng xã hội. Theo thời gian, chủ nghĩa tự nhiên đã mở rộng để bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học, triết học và khoa học xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính tự nhiên, thiên tính

meaningchủ nghĩa tự nhiên

namespace

a style of art or writing that shows people, things and experiences as they really are

một phong cách nghệ thuật hoặc văn bản thể hiện con người, sự vật và trải nghiệm như thực tế

the theory that everything in the world and life is based on natural causes and laws, and not on spiritual or supernatural ones

học thuyết cho rằng mọi thứ trên thế giới và cuộc sống đều dựa trên nguyên nhân và quy luật tự nhiên, chứ không phải dựa trên những nguyên nhân và quy luật tâm linh hay siêu nhiên