Định nghĩa của từ verisimilitude

verisimilitudenoun

độ thật

/ˌverɪsɪˈmɪlɪtjuːd//ˌverɪsɪˈmɪlɪtuːd/

Verisimilitude bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "veritas", nghĩa là sự thật và "similitudo", nghĩa là sự giống nhau. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này ám chỉ chất lượng giống với sự thật hoặc thực tế, thường có trong tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật. Nói cách khác, nó mô tả mức độ mà một đại diện hư cấu giống với thực tế. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm khái niệm về tính hợp lý, giúp nó dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng hơn. Ngày nay, verisimilitude được sử dụng để mô tả tính xác thực và độ tin cậy của một câu chuyện, tập trung vào việc tạo ra một câu chuyện thực tế và hấp dẫn. Cho dù trong văn học, phim ảnh hay thậm chí là trò chuyện, verisimilitude đều rất cần thiết để xây dựng lòng tin và giữ chân khán giả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvẻ thật

examplethe verisimilitude of a story: vẻ thật của câu chuyện

examplebeyond the bounds of verisimilitude: không thể tin là thật được

meaningviệc có vẻ thật

namespace
Ví dụ:
  • The author's use of descriptive language creates a vivid portrayal that lacks only in the element of verisimilitude.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ miêu tả đã tạo nên một bức tranh sống động nhưng lại thiếu yếu tố chân thực.

  • Many films strive for verisimilitude in theirSets, costumes, and dialogue, but some sacrifice realism in favor of spectacle.

    Nhiều bộ phim cố gắng tạo ra sự chân thực trong bối cảnh, trang phục và lời thoại, nhưng một số lại hy sinh tính hiện thực để hướng tới tính hoành tráng.

  • The writer's attention to historical accuracy creates a sense of verisimilitude in the reader, immersing them in the fictionalized world.

    Sự chú ý của tác giả đến tính chính xác lịch sử tạo cho người đọc cảm giác chân thực, đưa họ vào thế giới hư cấu.

  • The play's use of visual and auditory cues, combined with its gripping plot, contributes to an overall sense of verisimilitude that keeps the audience on the edge of their seats.

    Việc sử dụng các tín hiệu thị giác và thính giác kết hợp với cốt truyện hấp dẫn của vở kịch góp phần tạo nên cảm giác chân thực khiến khán giả phải nín thở theo dõi.

  • Achieving verisimilitude is a challenging task for writers, as they must balance fictional elements with an air of authenticity.

    Đạt được tính chân thực là một nhiệm vụ đầy thách thức đối với các nhà văn, vì họ phải cân bằng các yếu tố hư cấu với tính chân thực.

  • The stage production's realistic set design and lighting complement the actors' performances and contribute to a high degree of verisimilitude.

    Thiết kế bối cảnh và ánh sáng chân thực của vở kịch bổ sung cho màn trình diễn của các diễn viên và góp phần tạo nên tính chân thực cao.

  • The story's depiction of life in the 1800s is filled with small details that create a rich sense of verisimilitude, making the reader feel as though they've stepped back in time.

    Câu chuyện miêu tả cuộc sống vào những năm 1800 với nhiều chi tiết nhỏ tạo nên cảm giác chân thực, khiến người đọc có cảm giác như mình đã quay ngược thời gian.

  • The movie's use of CGI and special effects is so convincing that it blends seamlessly with the real world, adding to the overall impression of verisimilitude.

    Việc sử dụng CGI và các hiệu ứng đặc biệt trong phim rất thuyết phục đến nỗi nó hòa quyện một cách liền mạch với thế giới thực, tăng thêm ấn tượng chung về tính chân thực.

  • The play's themes, vivid dialogue, and descriptive language all contribute to an overwhelming sense of verisimilitude, making it feel like a Realistic portrayal of life.

    Các chủ đề, lời thoại sống động và ngôn ngữ miêu tả của vở kịch đều góp phần tạo nên cảm giác chân thực đến choáng ngợp, giống như một bức chân dung thực tế về cuộc sống.

  • The writer's skillful use of sensory details creates a palpable sense of verisimilitude that immerses the reader in the story's world.

    Việc sử dụng khéo léo các chi tiết cảm quan của tác giả tạo nên cảm giác chân thực rõ rệt, đưa người đọc vào thế giới của câu chuyện.

  • Sample Sentences For Vocabulary.com, Courtesy Of Vocabulary.com.

    Câu mẫu cho Vocabulary.com, do Vocabulary.com cung cấp.

  • Use In A Sentence: william shakespeare's inclusion of vivid and authentic detail contributes to the verisimilitude of his plays, making them believable and lifelike.

    Sử dụng trong câu: Việc William Shakespeare đưa vào những chi tiết sống động và chân thực góp phần tạo nên tính chân thực cho các vở kịch của ông, khiến chúng trở nên đáng tin và sống động.

  • Use In A Sentence: the author's use of historical detail creates a sense of verisimilitude in his novel, allowing the reader to become fully immersed in the setting and time period.

    Sử dụng trong câu: việc tác giả sử dụng chi tiết lịch sử tạo nên cảm giác chân thực trong tiểu thuyết, cho phép người đọc đắm chìm hoàn toàn vào bối cảnh và thời gian.