Định nghĩa của từ nascent

nascentadjective

mới sinh

/ˈneɪsnt//ˈneɪsnt/

Từ "nascent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "nascentem," có nghĩa là "growing" hoặc "phát sinh". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "nasci", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "phát triển". Trong tiếng Anh, từ "nascent" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó đang trong quá trình sinh ra hoặc phát triển. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả ý tưởng về một thứ gì đó đang trong giai đoạn phát triển ban đầu. Ngày nay, "nascent" thường được sử dụng để mô tả một ý tưởng, dự án hoặc xu hướng mới đang bắt đầu xuất hiện. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một người hoặc một công ty đang trong giai đoạn đầu của quá trình tăng trưởng hoặc phát triển. Ví dụ, bạn có thể nói, "The startup is still in its nascent stages, but it shows great promise."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmới sinh, mới mọc

namespace
Ví dụ:
  • The renewable energy industry in this region is still in its nascent stage as only a few companies have started generating power from wind and solar sources.

    Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo ở khu vực này vẫn còn trong giai đoạn sơ khai vì chỉ có một số ít công ty bắt đầu sản xuất điện từ nguồn gió và mặt trời.

  • The online shopping trend is in its nascent phase in this part of the country, where only a small percentage of the population has access to the internet.

    Xu hướng mua sắm trực tuyến đang trong giai đoạn đầu ở khu vực này, nơi chỉ có một tỷ lệ nhỏ dân số có thể truy cập Internet.

  • The concept of electric vehicles is still in its nascent state as most people are hesitant to adopt this new technology due to the high cost and limited charging infrastructure.

    Khái niệm về xe điện vẫn còn ở giai đoạn sơ khai vì hầu hết mọi người còn ngần ngại áp dụng công nghệ mới này do chi phí cao và cơ sở hạ tầng sạc hạn chế.

  • The use of virtual and augmented reality in education is in its nascent stage, and many educators are exploring the potential benefits and drawbacks of integrating these technologies in the classroom.

    Việc sử dụng thực tế ảo và thực tế tăng cường trong giáo dục đang ở giai đoạn đầu và nhiều nhà giáo dục đang khám phá những lợi ích và hạn chế tiềm ẩn của việc tích hợp các công nghệ này vào lớp học.

  • Social media marketing as a business strategy is still in its nascent form, as many companies are just starting to experiment with the various social media platforms to build their brand and engage with their target audience.

    Tiếp thị truyền thông xã hội như một chiến lược kinh doanh vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, vì nhiều công ty mới bắt đầu thử nghiệm các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau để xây dựng thương hiệu và thu hút đối tượng mục tiêu.

  • The telemedicine industry is yet to reach its nascent stage as only a small number of doctors and patients are adopting this digital healthcare solution to consult with each other remotely.

    Ngành công nghiệp y tế từ xa vẫn chưa đạt đến giai đoạn đầu vì chỉ có một số ít bác sĩ và bệnh nhân áp dụng giải pháp chăm sóc sức khỏe kỹ thuật số này để tham khảo ý kiến ​​của nhau từ xa.

  • The use of blockchain technology in the financial sector is still in its nascent phase, with only a few institutions experimenting with this new technology to improve their security, transparency, and efficiency.

    Việc sử dụng công nghệ blockchain trong lĩnh vực tài chính vẫn đang trong giai đoạn đầu, với chỉ một số ít tổ chức thử nghiệm công nghệ mới này để cải thiện tính bảo mật, tính minh bạch và hiệu quả.

  • Artificial intelligence (AIis yet to reach its nascent stage in the logistics industry, as most companies are still trying to understand the potential benefits and challenges of implementing AI solutions to optimize their supply chain management.

    Trí tuệ nhân tạo (AI) vẫn chưa đạt đến giai đoạn đầu tiên trong ngành hậu cần vì hầu hết các công ty vẫn đang cố gắng tìm hiểu những lợi ích và thách thức tiềm ẩn khi triển khai các giải pháp AI để tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng của họ.

  • The use of mobile apps for health monitoring and disease management is still in its nascent stage, as many people are skeptical about the accuracy and privacy of these digital tools.

    Việc sử dụng ứng dụng di động để theo dõi sức khỏe và quản lý bệnh tật vẫn còn ở giai đoạn đầu vì nhiều người còn nghi ngờ về tính chính xác và quyền riêng tư của các công cụ kỹ thuật số này.

  • The integration of drones and robots in agriculture is still in its nascent phase, as most farmers are hesitant to adopt this new technology due to the high cost and maintenance requirements.

    Việc tích hợp máy bay không người lái và robot vào nông nghiệp vẫn đang trong giai đoạn đầu vì hầu hết nông dân còn ngần ngại áp dụng công nghệ mới này do chi phí cao và yêu cầu bảo trì.