Định nghĩa của từ unripe

unripeadjective

chưa chín

/ˌʌnˈraɪp//ˌʌnˈraɪp/

"Unripe" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "ripe". "Ripe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rīpe", bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "rīpą", có nghĩa là "sẵn sàng để thu hoạch". Do đó, "unripe" theo nghĩa đen có nghĩa là "chưa sẵn sàng để thu hoạch" hoặc "chưa chín hoàn toàn".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchưa chín, còn xanh

meaningchưa chín muồi; chưa chín chắn, còn non nớt

namespace
Ví dụ:
  • The bananas on the bottom shelf are unripe, so if you're looking for something sweeter, I suggest checking the ones above.

    Những quả chuối ở kệ dưới cùng chưa chín, vì vậy nếu bạn muốn tìm thứ gì đó ngọt hơn, tôi khuyên bạn nên kiểm tra những quả ở trên.

  • I prefer my avocados ripe and smooth, but I'm willing to give these unripe ones a try in my guacamole recipe.

    Tôi thích quả bơ chín và mịn, nhưng tôi cũng muốn thử dùng quả bơ chưa chín này để làm món guacamole.

  • Before packing produce for my vacation, I decided to test the apples and pears in their bags to ensure they wouldn't turn unripe by the time I got there.

    Trước khi đóng gói thực phẩm cho kỳ nghỉ, tôi quyết định thử táo và lê trong túi để đảm bảo chúng không bị sống khi tôi đến nơi.

  • The mangoes in my last delivery were unripe and inedible, so I'm leaving a note for the delivery person to avoid ordering them again.

    Những quả xoài trong lần giao hàng trước của tôi chưa chín và không ăn được nên tôi để lại lời nhắn cho người giao hàng để họ không đặt hàng chúng lần nữa.

  • It's a tough decision whether to let the peaches ripen on the kitchen counter or in the fruit drawer, but since these ones are unripe, I'm choosing to place them in the fridge.

    Thật khó để quyết định nên để đào chín trên bệ bếp hay trong ngăn đựng trái cây, nhưng vì những quả đào này chưa chín nên tôi quyết định để chúng trong tủ lạnh.

  • Despite my requests, my mom insists on picking the tomatoes from the garden before they're ripe, leaving me with an entire bin of unripe fruit.

    Bất chấp yêu cầu của tôi, mẹ tôi vẫn nhất quyết hái cà chua trong vườn trước khi chúng chín, khiến tôi phải ăn hết cả một thùng cà chua chưa chín.

  • I decided to wait a few days before making a tart with the plums I bought at the farmer's market, as they seemed a little unripe.

    Tôi quyết định đợi vài ngày trước khi làm bánh tart với số mận tôi mua ở chợ nông sản vì chúng có vẻ chưa chín.

  • The strawberries in the market were disappointing - many seemed to be under-ripe, and the few ripe ones were overpriced.

    Những quả dâu tây trên thị trường thật đáng thất vọng - nhiều quả có vẻ chưa chín hẳn, và một số ít quả chín thì có giá quá cao.

  • I missed the sign that read "Unripe Pineapples - Do Not Eat," and ended up with a sour treat that was unpleasant, to say the least.

    Tôi đã bỏ lỡ biển báo ghi "Dứa chưa chín - Không được ăn" và kết cục là có một món ăn chua không hề dễ ăn chút nào.

  • The oranges in my fridge are technically unripe, but if you're feeling adventurous and prefer sour fruits, then help yourself!

    Những quả cam trong tủ lạnh của tôi về mặt kỹ thuật vẫn chưa chín, nhưng nếu bạn thích phiêu lưu và thích trái cây chua thì cứ tự nhiên!