Định nghĩa của từ evolutionary

evolutionaryadjective

tiến hóa

/ˌiːvəˈluːʃənri//ˌevəˈluːʃəneri/

Từ "evolutionary" bắt nguồn từ khái niệm tiến hóa, được Jean-Baptiste Lamarck giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1809. Lamarck, một nhà sinh vật học người Pháp, đã sử dụng thuật ngữ "évolution" để mô tả sự thay đổi dần dần và liên tục của các loài theo thời gian. Sau đó, vào năm 1844, Charles Darwin, một nhà tự nhiên học người Anh, đã xuất bản "On the Origin of Species", tác phẩm này đã củng cố thêm khái niệm tiến hóa. Darwin đã sử dụng thuật ngữ của Lamarck và đặt ra từ "evolutionary" để mô tả quá trình thay đổi sinh học. Thuật ngữ "evolutionary" cụ thể đề cập đến khoa học nghiên cứu các quá trình và cơ chế đã định hình nên sự đa dạng của sự sống trên Trái đất, từ nguồn gốc của các loài cho đến sự xuất hiện của các đặc điểm và hành vi phức tạp. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, sinh thái học, nhân chủng học và triết học, để mô tả nghiên cứu về sự thay đổi và phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự tiến triển

meaning(thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá

meaning(thuộc) sự quay lượn (khi nhảy múa)

namespace
Ví dụ:
  • The evolutionary process of natural selection has led to the development of increasingly complex organisms over millions of years.

    Quá trình tiến hóa của chọn lọc tự nhiên đã dẫn đến sự phát triển của các sinh vật ngày càng phức tạp trong hàng triệu năm.

  • The evolutionary adaptation of camouflage in animals allows them to better survive and reproduce in their environment.

    Sự thích nghi tiến hóa của khả năng ngụy trang ở động vật cho phép chúng sống sót và sinh sản tốt hơn trong môi trường của chúng.

  • The human brain's evolutionary development has resulted in advanced cognitive abilities and problem-solving skills.

    Sự phát triển tiến hóa của não bộ con người đã mang lại khả năng nhận thức và kỹ năng giải quyết vấn đề tiên tiến.

  • The recent discovery of an ancient bone presents new insights into the evolutionary history of early hominids.

    Phát hiện gần đây về một chiếc xương cổ đại mang lại cái nhìn sâu sắc mới về lịch sử tiến hóa của loài người thời kỳ đầu.

  • The evolutionary success of social insects such as ants and bees is attributed to their highly organized and cooperative societies.

    Sự thành công về mặt tiến hóa của các loài côn trùng xã hội như kiến ​​và ong là nhờ vào tính tổ chức cao và tính hợp tác của chúng.

  • The study of fossilized dinosaur feathers provides a window into the evolutionary history of feathers and the subsequent emergence of birds.

    Nghiên cứu về lông vũ hóa thạch của khủng long giúp hiểu rõ hơn về lịch sử tiến hóa của lông vũ và sự xuất hiện sau đó của loài chim.

  • The complexity and specialized functions of certain organs, such as the eye and ear, are the result of evolutionary pressures and selective advantages.

    Sự phức tạp và chức năng chuyên biệt của một số cơ quan như mắt và tai là kết quả của áp lực tiến hóa và lợi thế chọn lọc.

  • The evolutionary convergence of similar traits in distantly related species, such as the wings of birds and bats, highlights the adaptive benefits of these features.

    Sự hội tụ tiến hóa của những đặc điểm tương tự ở các loài có quan hệ họ hàng xa, chẳng hạn như cánh của chim và dơi, làm nổi bật những lợi ích thích nghi của những đặc điểm này.

  • The interdependence between evolving species and their environments is a crucial aspect of evolutionary theory.

    Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các loài đang tiến hóa và môi trường của chúng là một khía cạnh quan trọng của thuyết tiến hóa.

  • The ongoing study of evolutionary genetics promises new insights into the mechanisms behind genetic variation and adaptation.

    Nghiên cứu đang diễn ra về di truyền học tiến hóa hứa hẹn sẽ mang lại những hiểu biết mới về cơ chế đằng sau sự biến đổi và thích nghi di truyền.