Định nghĩa của từ name tag

name tagnoun

thẻ tên

/ˈneɪm tæɡ//ˈneɪm tæɡ/

Thuật ngữ "name tag" có nguồn gốc từ những năm 1940, trong thời kỳ hậu Thế chiến II. Khái niệm thẻ tên ngày càng trở nên phổ biến trong các hội nghị quốc tế, triển lãm thương mại và sự kiện của công ty như một phương tiện để xác định người tham gia và thúc đẩy các cơ hội kết nối. Thuật ngữ "tag" bắt nguồn từ ngôn ngữ của thủy thủ; một nhãn hoặc dấu hiệu nhận dạng nhỏ được gắn vào một vật gì đó, chẳng hạn như một kiện hành lý hoặc quần áo, để hỗ trợ việc nhận dạng. Thuật ngữ này được áp dụng cho các nhãn bìa cứng hoặc nhựa hình chữ nhật nhỏ có ghi tên và chức danh của một người, thường được dán vào quần áo để hỗ trợ việc nhận dạng. Khi vị thế chuyên nghiệp và sự gắn kết của nhóm ngày càng được chú trọng, thẻ tên bắt đầu có hình thức trang trí và cá nhân hóa hơn. Ngày nay, thẻ tên vẫn được sử dụng như một giải pháp đơn giản và hiệu quả để nhận dạng mọi người trong môi trường có mật độ cao, có thể là nơi làm việc, trường học hoặc các bối cảnh xã hội. Về bản chất, "name tag" là một thuật ngữ đơn giản gợi nhớ đến nguyên tắc cơ bản là nhận dạng cá nhân thông qua tên và chức danh, do đó loại bỏ khả năng gặp gỡ ngượng ngùng, giới thiệu sai và hiểu lầm hoàn toàn có thể tránh được.

namespace
Ví dụ:
  • The singer's name tag read "Adele" as she took the stage for her concert.

    Bảng tên của nữ ca sĩ có ghi "Adele" khi cô bước lên sân khấu cho buổi hòa nhạc của mình.

  • The new employee introduced herself with a name tag that read "Sara Smith."

    Nhân viên mới giới thiệu bản thân với tấm bảng tên có ghi "Sara Smith".

  • Security guards at the museum wore name tags that had their names and titles displayed prominently.

    Các nhân viên bảo vệ tại bảo tàng đeo thẻ tên có ghi rõ tên và chức danh.

  • The conference badge for every attendee had their name and company printed on a small name tag.

    Huy hiệu hội nghị của mỗi người tham dự có tên và công ty được in trên một thẻ tên nhỏ.

  • The birthday party guest list was arranged with names and funny faces drawn next to name tags on balloons.

    Danh sách khách mời dự tiệc sinh nhật được sắp xếp theo tên và hình mặt cười được vẽ bên cạnh thẻ tên trên bóng bay.

  • The judge announced the winner's name, which was displayed on a large screens above the stage with a bright name tag.

    Giám khảo công bố tên người chiến thắng, tên này được hiển thị trên màn hình lớn phía trên sân khấu cùng với thẻ tên sáng màu.

  • The librarian efficiently scanned books and returned them to their proper place after checking the patron's name tag.

    Người thủ thư đã quét sách một cách hiệu quả và trả sách về đúng vị trí sau khi kiểm tra thẻ tên của người đọc.

  • The gallery exhibition guide wore a name tag with his/her name and an explanatory note about the artwork displayed.

    Hướng dẫn viên triển lãm đeo thẻ tên có ghi tên mình và ghi chú giải thích về tác phẩm nghệ thuật được trưng bày.

  • The concertgoers' wristbands had their names scanned for identification purposes, with distinctive name tags attached.

    Vòng tay của những người tham dự buổi hòa nhạc đã được quét tên để nhận dạng, đồng thời gắn kèm thẻ tên riêng biệt.

  • The tour guide showed around the visitors with his/her name clearly visible on the name tag placed on the front of his/her shirt.

    Hướng dẫn viên dẫn du khách đi tham quan với tên được ghi rõ trên thẻ tên gắn ở mặt trước áo.