Định nghĩa của từ moniker

monikernoun

biệt danh

/ˈmɒnɪkə(r)//ˈmɑːnɪkər/

Từ "moniker" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "moniker," dùng để chỉ tên hoặc biệt danh. Người ta tin rằng từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "monniker", có nghĩa là "đặt tên" hoặc "đặt biệt danh". Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "moniker" thường được dùng để mô tả biệt danh của một người hoặc tên ưa thích được đặt cho họ. Ví dụ, một người có thể được gọi bằng nhiều tên, chẳng hạn như tên riêng, biệt danh và biệt danh. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ tên hoặc nhãn nào được đặt cho ai đó, dù là chính thức hay không chính thức. Ngày nay, từ "moniker" thường được dùng nhất trong tiếng Anh để mô tả biệt danh hoặc nghệ danh, thường mang hàm ý không chính thức hoặc vui tươi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtên lóng; biệt danh

namespace
Ví dụ:
  • The famous author wrote under the moniker of A.J. Hartley.

    Tác giả nổi tiếng này viết sách dưới bút danh A.J. Hartley.

  • She uses her middle name as her professional moniker to differentiate herself from others in her industry.

    Cô sử dụng tên đệm của mình làm biệt danh nghề nghiệp để phân biệt mình với những người khác trong ngành.

  • The musician is better known by his stage name, founded upon his childhood nickname.

    Nghệ danh của nhạc sĩ này được biết đến nhiều hơn, bắt nguồn từ biệt danh thời thơ ấu của anh.

  • He adopted a new moniker before embarking on his comedic career, hoping to distance himself from his previous persona.

    Anh đã lấy một nghệ danh mới trước khi theo đuổi sự nghiệp hài kịch của mình, với hy vọng thoát khỏi hình tượng trước đây.

  • The singer's moniker, derived from her hometown, has become a household name.

    Biệt danh của nữ ca sĩ, bắt nguồn từ quê hương của cô, đã trở thành cái tên quen thuộc.

  • She expressed a desire to retire from acting and continue using her acting moniker to distinguish between her personal and professional lives.

    Cô bày tỏ mong muốn nghỉ hưu và tiếp tục sử dụng nghệ danh diễn viên của mình để phân biệt giữa cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.

  • The author is publicly known by a pen name, chosen for its obscurity and mystique.

    Tác giả được biết đến rộng rãi thông qua một bút danh, được chọn vì tính mơ hồ và bí ẩn của nó.

  • He hoped that a new moniker would help him break free from the expectations tied to his old persona and attract a new fan base.

    Anh hy vọng rằng nghệ danh mới sẽ giúp anh thoát khỏi những kỳ vọng gắn liền với hình tượng cũ và thu hút thêm người hâm mộ mới.

  • The athlete changed his moniker to honor his African heritage and pay tribute to his ancestors.

    Vận động viên này đã đổi biệt danh của mình để tôn vinh di sản châu Phi và tỏ lòng thành kính với tổ tiên.

  • The new moniker chosen by the musician was a stylistic decision aimed at capturing the essence of his evolving sound and aesthetic.

    Nghệ danh mới mà nhạc sĩ chọn là một quyết định mang tính phong cách nhằm nắm bắt được bản chất âm thanh và tính thẩm mỹ đang phát triển của ông.