Định nghĩa của từ abbreviation

abbreviationnoun

viết tắt

/əˌbriːviˈeɪʃn//əˌbriːviˈeɪʃn/

Từ "abbreviation" bắt nguồn từ tiếng Latin "abbreviatio", có nghĩa là "rút gọn" hoặc "rút ngắn từ". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của hai từ: "ab" có nghĩa là "from" và "brevis" có nghĩa là "short". Vào thế kỷ 15, từ "abbreviation" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "abreviation", cũng bắt nguồn từ cùng một gốc tiếng Latin. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động rút gọn một từ hoặc cụm từ, thường bằng cách bỏ đi các chữ cái hoặc âm tiết ở giữa. Theo thời gian, ý nghĩa của "abbreviation" đã mở rộng để bao hàm các dạng từ, ký hiệu hoặc cụm từ ngắn hơn biểu thị các biểu thức hoặc cụm từ dài hơn. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ, giao tiếp và hệ thống ký hiệu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)

meaningbài tóm tắt

meaningchữ viết tắt

exampleJan is the abbreviation January: Jan là chữ viết tắt của January

typeDefault

meaning(Tech) sự tóm tắt; chữ viết tắt

namespace

a short form of a word, etc.

dạng viết tắt của một từ, v.v.

Ví dụ:
  • What's the abbreviation for ‘Saint’?

    Từ viết tắt của ‘Saint’ là gì?

  • The medical field uses various abbreviations such as GPS for Glasgow-ProstateScore, PSA for prostate-specific antigen, and CT for computed tomography in their daily practice.

    Trong thực hành hàng ngày, lĩnh vực y tế sử dụng nhiều từ viết tắt khác nhau như GPS cho Glasgow-ProstateScore, PSA cho kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt và CT cho chụp cắt lớp vi tính.

  • Abbreviations like B.C. (Before Christand A.D. (Anno Domini) are commonly used to indicate historical time periods.

    Các từ viết tắt như B.C. (Trước Công nguyên) và A.D. (Anno Domini) thường được dùng để chỉ các giai đoạn thời gian lịch sử.

  • Many sports organizations and media outlets use abbreviations for sporting events, such as NBA for National Basketball Association, NFL for National Football League, and FIFA for Fédération Internationale de Football Association.

    Nhiều tổ chức thể thao và phương tiện truyền thông sử dụng chữ viết tắt cho các sự kiện thể thao, chẳng hạn như NBA cho National Basketball Association, NFL cho National Football League và FIFA cho Fédération Internationale de Football Association.

  • Companies often use abbreviations for their products, such as IBM for International Business Machines and KFC for Kentucky Fried Chicken.

    Các công ty thường sử dụng tên viết tắt cho sản phẩm của mình, chẳng hạn như IBM cho International Business Machines và KFC cho Kentucky Fried Chicken.

Ví dụ bổ sung:
  • AC is the standard abbreviation for ‘air conditioning’.

    AC là từ viết tắt tiêu chuẩn của ‘điều hòa không khí’.

  • Abbreviations are used in the text to save space.

    Các chữ viết tắt được sử dụng trong văn bản để tiết kiệm không gian.

  • Ad lib is an abbreviation of the Latin phrase ‘ad libitum’.

    Ad lib là viết tắt của cụm từ tiếng Latin ‘ad libitum’.

  • The abbreviation PC stands for ‘personal computer’.

    Từ viết tắt PC là viết tắt của ‘máy tính cá nhân’.

the process of abbreviating something

quá trình rút gọn cái gì đó